Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 8.24 | 7.66 | 9.17 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 5.59 | 4.99 | 5.34 |
Asset Quality
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96.52 | 97.14 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0.98 | 0.96 | 1.22 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.53 | 0.15 | 0.92 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 56.29 | 57.85 | 56.79 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8.24 | 7.66 | 9.17 |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 7.86 | 23.51 | 17.79 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 27.00 | 26.93 | 15.65 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 13.83 | 18.43 | 5.38 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.93 | ||
ROA (%) | % | 0.46 | 0.47 | 0.55 |
ROE (%) | % | 8.26 | 9.38 | 10.35 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 40.94 | 38.36 | 55.15 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 82.92 | 88.87 | 97.52 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 41.74 | 48.78 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.20 | 2.92 |