DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5.46 | 13.43 | 10.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13.97 | 42.76 | 29.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.15 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.02 | 2.16 | 2.24 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4.51 | 67.44 | 47.91 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 1.81 | 5.53 | 4.85 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 35.32 | 32.37 | 19.04 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4.61 | 7.54 | 5.41 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.15 | 0.47 | 0.71 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.70 | 2.02 | 0.33 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -11.06 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -14.40 | -15.20 | -14.15 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 9.23 |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.03 | 1.18 | 1.26 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 | 0.21 |