TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.514.896
|
3.920.238
|
4.021.871
|
4.945.104
|
6.096.485
|
I. Tài sản tài chính
|
2.511.955
|
3.909.039
|
3.989.238
|
4.931.332
|
6.081.320
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
582.254
|
473.558
|
551.660
|
870.235
|
1.207.137
|
1.1. Tiền
|
482.254
|
412.558
|
482.660
|
394.235
|
632.137
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
100.000
|
61.000
|
69.000
|
476.000
|
575.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
497.292
|
612.638
|
1.164.668
|
1.069.982
|
1.161.947
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
|
|
400.000
|
4. Các khoản cho vay
|
1.453.873
|
2.700.131
|
2.296.287
|
2.773.463
|
2.746.146
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
147.512
|
|
210.967
|
529.910
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44.087
|
-44.087
|
-44.210
|
-44.200
|
-44.222
|
7. Các khoản phải thu
|
9.613
|
8.087
|
5.441
|
26.075
|
65.402
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
6.142
|
|
|
17.309
|
55.582
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.471
|
8.087
|
5.441
|
8.767
|
9.820
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
97
|
245
|
247
|
657
|
86
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
973
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
3.374
|
7.843
|
5.194
|
8.110
|
9.735
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
10.971
|
9.570
|
13.740
|
13.017
|
13.979
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4.017
|
3.608
|
3.631
|
13.771
|
2.997
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.941
|
11.199
|
32.633
|
13.772
|
15.166
|
1. Tạm ứng
|
329
|
317
|
456
|
412
|
201
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
29
|
1.276
|
2.329
|
1.921
|
2.061
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.551
|
9.514
|
8.245
|
10.396
|
11.891
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
21
|
85
|
56
|
56
|
56
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
7
|
21.548
|
987
|
957
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53.460
|
112.916
|
232.255
|
372.926
|
298.502
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
25.000
|
82.725
|
259.759
|
178.580
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
25.000
|
82.725
|
259.759
|
178.580
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
19.169
|
32.503
|
44.966
|
60.286
|
64.024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.894
|
28.928
|
38.372
|
38.786
|
44.153
|
- Nguyên giá
|
54.049
|
73.561
|
93.469
|
93.675
|
110.219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.155
|
-44.633
|
-55.097
|
-54.889
|
-66.066
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.274
|
3.575
|
6.594
|
21.500
|
19.871
|
- Nguyên giá
|
20.017
|
20.017
|
24.880
|
42.938
|
47.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.743
|
-16.442
|
-18.285
|
-21.438
|
-27.226
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
3.355
|
16.903
|
3.108
|
12.391
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
34.291
|
52.057
|
87.661
|
49.773
|
43.507
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3.459
|
4.044
|
5.623
|
5.623
|
5.700
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
832
|
5.019
|
11.523
|
5.912
|
2.793
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
30.768
|
1.740
|
1.766
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
22.995
|
19.746
|
16.497
|
13.249
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.568.356
|
4.033.154
|
4.254.126
|
5.318.029
|
6.394.988
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.402.839
|
2.387.291
|
2.171.215
|
2.899.770
|
3.587.377
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.390.464
|
2.322.942
|
2.035.784
|
2.841.673
|
3.554.385
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
69.594
|
241.468
|
486.250
|
190.000
|
392.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
69.594
|
241.468
|
486.250
|
190.000
|
392.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1.206.915
|
1.937.950
|
1.488.680
|
2.530.600
|
3.089.100
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2.928
|
5.844
|
3.852
|
2.727
|
2.319
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.787
|
31.127
|
707
|
40.352
|
12.616
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.730
|
2.547
|
12.214
|
13.369
|
13.153
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.571
|
51.047
|
15.226
|
28.202
|
13.422
|
11. Phải trả người lao động
|
18.386
|
32.785
|
9.344
|
19.478
|
13.308
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.242
|
19.375
|
19.103
|
14.721
|
15.619
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
31.311
|
799
|
407
|
2.223
|
393
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
2.455
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
12.375
|
64.349
|
135.431
|
58.096
|
32.992
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
47.300
|
133.300
|
45.400
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
613
|
568
|
452
|
361
|
276
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11.763
|
16.481
|
1.679
|
12.335
|
32.716
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.165.517
|
1.645.863
|
2.082.911
|
2.418.260
|
2.807.611
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.165.517
|
1.645.863
|
2.082.911
|
2.418.260
|
2.807.611
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.010.239
|
1.060.287
|
2.109.240
|
2.109.240
|
2.439.226
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.000.999
|
1.051.047
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.430.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.000.999
|
1.051.047
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.430.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.240
|
9.240
|
9.240
|
9.240
|
9.226
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
30.012
|
180
|
-5.135
|
-7.676
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
22.862
|
44.251
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
22.862
|
44.251
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
1.518
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
109.554
|
442.392
|
-50.628
|
274.110
|
326.053
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
97.712
|
409.585
|
163.501
|
247.099
|
265.637
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
11.842
|
32.807
|
-214.129
|
27.012
|
60.416
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
24.669
|
24.119
|
40.044
|
48.489
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.568.356
|
4.033.154
|
4.254.126
|
5.318.029
|
6.394.988
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|