DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.01 | 0.66 | -0.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18.83 | 11.25 | -6.18 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.24 | 2.19 | 2.38 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.16 | 33.32 | 11.23 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 5.30 | 1.76 | 2.65 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 26.56 | 20.14 | 22.28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 6.23 | 3.99 | 7.33 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.20 | 0.62 | 1.92 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.35 | 0.38 | 0.41 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -11.06 | -11.06 | |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -14.15 | -14.81 | -14.35 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 1.65 | 1.24 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.26 | 1.21 | 1.40 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times | 0.21 | 0.19 |