DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24.25 | 30.14 | 24.26 | 28.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 144.18 | 161.59 | 163.88 | 180.19 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.17 | 0.14 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.05 | 1.08 | 1.05 | 1.04 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,018.68 | 4,747.59 | 3,842.55 | 4,118.79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.59 | 18.14 | -19.06 | 7.19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.05 | 13.72 | 11.79 | 15.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 147.88 | 165.44 | 171.51 | 184.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.98 | 99.97 | 99.24 | 99.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97.51 | 97.70 | 96.29 | 97.46 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 326.82 | 278.47 | 424.21 | 339.57 |
Thời gian tồn kho | Date | 199.04 | 172.97 | 195.82 | 185.98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.01 | 34.38 | 36.02 | 35.50 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,570.08 | 1,398.87 | 1,819.00 | 1,659.10 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 16,024.07 | 16,028.93 | 17,799.76 | 17,477.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 13.69 | 8.40 | 14.19 | 15.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 12.42 | 7.62 | 13.12 | 13.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.31 | 0.34 | 0.29 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.06 | 0.09 | 0.05 | 0.05 |