DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,43 | 9,44 | 4,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 158,93 | 217,72 | 122,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.048,74 | 1.147,06 | 1.046,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,45 | 9,38 | -8,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,16 | 14,58 | 14,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 163,27 | 221,51 | 126,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 99,99 | 99,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,35 | 98,30 | 96,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 323,40 | 306,62 | 84,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 191,89 | 176,74 | 193,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,90 | 35,22 | 31,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.179,85 | 1.490,76 | 1.633,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23.853,13 | 17.467,49 | 17.651,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 20,88 | 14,73 | 17,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 19,73 | 13,65 | 16,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,32 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,04 |