DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.44 | 4.61 | 7.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 217.72 | 122.11 | 204.81 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.04 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.04 | 1.03 | 1.03 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,147.06 | 1,046.32 | 1,041.17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.38 | -8.78 | -0.49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.58 | 14.77 | 13.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 221.51 | 126.61 | 209.68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.99 | 99.98 | 99.99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.30 | 96.46 | 97.69 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 306.62 | 84.23 | 620.18 |
Thời gian tồn kho | Date | 176.74 | 193.25 | 192.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.22 | 31.77 | 31.75 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,490.76 | 1,633.32 | 2,194.19 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 17,467.49 | 17,651.86 | 23,896.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 14.73 | 17.40 | 21.97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 13.65 | 16.13 | 20.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.32 | 0.35 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.05 | 0.04 | 0.04 |