DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,51 | 78,73 | 2,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 344.182,56 | 33,38 | 7.174,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 1,11 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 26,06 | 2,12 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,13 | 44.560,25 | 4,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -96,84 | 35.306.305,47 | -99,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2.238,91 | 37,78 | -210,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,83 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,81 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 79,94 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45.959.807,98 | 34,98 | 316.889,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,33 | 12.416,80 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,16 | 1.040,74 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63.620.120,13 | 43,63 | 361.445,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5.138,80 | 61,10 | 2.739,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 1,00 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 1,00 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 25,06 | 1,12 | 1,94 |