DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,13 | 12,10 | 14,14 | 18,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.238,51 | 32.309,32 | 4.833,61 | 15.073,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,72 | 3,29 | 3,19 | 26,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,26 | 0,99 | 9,00 | 4,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,16 | -84,21 | 809,68 | -48,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -182,52 | -1.204,12 | -96,03 | -161,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42.287,38 | 6.048,82 | 18.947,38 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,99 | 76,40 | 79,91 | 79,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 199.537,17 | 627.614,06 | 169.577,30 | 5.005.019,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16.721,15 | 29.129,71 | 26.196,06 | 665.231,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,31 | 595,86 | 267,60 | 1.578,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 408.226,65 | 1.675.202,16 | 275.554,23 | 6.928.225,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.372,99 | -1.171,95 | 69,55 | -5.138,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 0,79 | 1,01 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 0,61 | 0,82 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,48 | 0,31 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,72 | 2,29 | 2,19 | 25,06 |