TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,055,376
|
7,006,700
|
4,539,527
|
6,792,637
|
87,994,540
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,962,665
|
1,301,792
|
1,793,762
|
10,119
|
1,209,505
|
1. Tiền
|
129,360
|
27,252
|
28,342
|
10,119
|
1,209,505
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,833,305
|
1,274,540
|
1,765,420
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,457,625
|
0
|
1,319,585
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
1,457,625
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,319,585
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,687
|
3,424,806
|
1,700,733
|
4,180,219
|
63,568,132
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
223
|
200
|
112
|
2,313
|
2,560
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,019
|
25,983
|
100,905
|
2,105,187
|
3,361,494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
3,090,000
|
1,480,364
|
1,896,000
|
3,637,070
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45,445
|
308,623
|
119,352
|
176,720
|
56,567,008
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
810,818
|
1,029,428
|
1,265,863
|
22,082,794
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
810,818
|
1,029,428
|
1,265,863
|
22,082,794
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,024
|
11,659
|
15,604
|
16,851
|
1,134,109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,134,109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,024
|
11,659
|
15,604
|
16,851
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,854,420
|
1,635,842
|
4,158,347
|
3,006,553
|
10,386,169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
980,123
|
146,072
|
2,501,983
|
1,172,552
|
7,880,527
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
840,000
|
146,000
|
2,486,207
|
1,138,076
|
7,870,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
140,123
|
72
|
15,776
|
34,476
|
10,527
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
225
|
128
|
32
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225
|
128
|
32
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5,523
|
5,523
|
5,523
|
5,523
|
5,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,298
|
-5,394
|
-5,491
|
-5,523
|
-5,523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
873,814
|
1,489,398
|
1,656,100
|
1,833,437
|
1,237,799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
873,814
|
1,489,398
|
1,656,100
|
1,833,437
|
1,237,799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
258
|
243
|
232
|
564
|
1,267,843
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31
|
15
|
4
|
0
|
632,219
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
228
|
228
|
228
|
564
|
635,624
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,909,796
|
8,642,541
|
8,697,874
|
9,799,191
|
98,380,709
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,916,194
|
6,320,758
|
6,056,522
|
6,723,089
|
94,605,808
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,916,145
|
5,633,709
|
5,711,473
|
6,723,089
|
93,133,344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
713,000
|
687,000
|
345,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,087
|
2,294
|
21,057
|
12,931
|
52,403
|
4. Người mua trả tiền trước
|
192
|
130
|
1,038
|
43
|
63,261,214
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,766
|
15,270
|
58,949
|
111,936
|
5,860,394
|
6. Phải trả người lao động
|
1,178
|
1,159
|
1,079
|
1,060
|
1,369
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
674
|
40,952
|
61,048
|
678,398
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
240
|
238
|
238
|
240
|
134
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,900,681
|
4,900,943
|
4,901,158
|
6,190,831
|
23,279,432
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49
|
687,049
|
345,049
|
0
|
1,472,465
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49
|
49
|
49
|
0
|
1,472,465
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
687,000
|
345,000
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,993,603
|
2,321,783
|
2,641,352
|
3,076,102
|
3,774,901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,993,603
|
2,321,783
|
2,641,352
|
3,076,102
|
3,774,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,666,041
|
1,666,041
|
1,666,041
|
1,666,041
|
1,666,041
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,288
|
5,288
|
5,288
|
5,288
|
5,288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
322,304
|
650,485
|
970,053
|
1,404,803
|
2,103,602
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
183,097
|
322,304
|
650,485
|
970,053
|
1,404,803
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
139,208
|
328,181
|
319,569
|
434,750
|
698,799
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,909,796
|
8,642,541
|
8,697,874
|
9,799,191
|
98,380,709
|