Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,055,376 7,006,700 4,539,527 6,792,637 87,994,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,962,665 1,301,792 1,793,762 10,119 1,209,505
1. Tiền 129,360 27,252 28,342 10,119 1,209,505
2. Các khoản tương đương tiền 4,833,305 1,274,540 1,765,420 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,457,625 0 1,319,585 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 1,457,625 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1,319,585 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,687 3,424,806 1,700,733 4,180,219 63,568,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 223 200 112 2,313 2,560
2. Trả trước cho người bán 34,019 25,983 100,905 2,105,187 3,361,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 3,090,000 1,480,364 1,896,000 3,637,070
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,445 308,623 119,352 176,720 56,567,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 810,818 1,029,428 1,265,863 22,082,794
1. Hàng tồn kho 0 810,818 1,029,428 1,265,863 22,082,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,024 11,659 15,604 16,851 1,134,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 1,134,109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,024 11,659 15,604 16,851 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,854,420 1,635,842 4,158,347 3,006,553 10,386,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 980,123 146,072 2,501,983 1,172,552 7,880,527
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 840,000 146,000 2,486,207 1,138,076 7,870,000
5. Phải thu dài hạn khác 140,123 72 15,776 34,476 10,527
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225 128 32 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 225 128 32 0 0
- Nguyên giá 5,523 5,523 5,523 5,523 5,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,298 -5,394 -5,491 -5,523 -5,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 35 35 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -35 -35 -35 -35 -35
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 873,814 1,489,398 1,656,100 1,833,437 1,237,799
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 873,814 1,489,398 1,656,100 1,833,437 1,237,799
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 258 243 232 564 1,267,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 31 15 4 0 632,219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 228 228 228 564 635,624
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,909,796 8,642,541 8,697,874 9,799,191 98,380,709
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,916,194 6,320,758 6,056,522 6,723,089 94,605,808
I. Nợ ngắn hạn 4,916,145 5,633,709 5,711,473 6,723,089 93,133,344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 713,000 687,000 345,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5,087 2,294 21,057 12,931 52,403
4. Người mua trả tiền trước 192 130 1,038 43 63,261,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,766 15,270 58,949 111,936 5,860,394
6. Phải trả người lao động 1,178 1,159 1,079 1,060 1,369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 674 40,952 61,048 678,398
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240 238 238 240 134
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,900,681 4,900,943 4,901,158 6,190,831 23,279,432
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 49 687,049 345,049 0 1,472,465
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 49 49 49 0 1,472,465
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 687,000 345,000 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,993,603 2,321,783 2,641,352 3,076,102 3,774,901
I. Vốn chủ sở hữu 1,993,603 2,321,783 2,641,352 3,076,102 3,774,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,666,041 1,666,041 1,666,041 1,666,041 1,666,041
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,288 5,288 5,288 5,288 5,288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -30 -30 -30 -30 -30
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 322,304 650,485 970,053 1,404,803 2,103,602
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,097 322,304 650,485 970,053 1,404,803
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,208 328,181 319,569 434,750 698,799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,909,796 8,642,541 8,697,874 9,799,191 98,380,709