TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.378.131
|
33.752.568
|
87.994.540
|
21.306.437
|
19.254.672
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
181.272
|
33.132
|
1.209.505
|
4.125.371
|
314.173
|
1. Tiền
|
181.272
|
33.132
|
1.209.505
|
4.125.371
|
114.173
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.868.346
|
11.576.467
|
63.568.132
|
17.081.532
|
16.881.078
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.419
|
4.461
|
2.560
|
6.230.590
|
2.231.529
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.854.290
|
190.899
|
3.361.494
|
3.072.551
|
3.966.743
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.637.070
|
0
|
8.060.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.638
|
11.381.107
|
56.567.008
|
7.778.391
|
2.622.806
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.310.727
|
21.891.779
|
22.082.794
|
99.155
|
2.040.709
|
1. Hàng tồn kho
|
1.310.727
|
21.891.779
|
22.082.794
|
99.155
|
2.040.709
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.786
|
251.191
|
1.134.109
|
379
|
18.712
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
251.149
|
1.134.109
|
379
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.682
|
0
|
0
|
0
|
18.712
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
103
|
41
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.610.711
|
1.829.438
|
10.386.169
|
18.830.543
|
16.098.144
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.844.915
|
0
|
7.880.527
|
17.507.228
|
10.982.228
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
4.470.000
|
0
|
7.870.000
|
17.507.070
|
10.982.070
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
374.915
|
0
|
10.527
|
158
|
158
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
2.132
|
2.021
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
2.132
|
2.021
|
- Nguyên giá
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
6.047
|
6.047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.523
|
-5.523
|
-5.523
|
-3.915
|
-4.026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.765.231
|
1.828.874
|
1.237.799
|
689.535
|
4.227.204
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.765.231
|
1.828.874
|
1.237.799
|
689.535
|
4.227.204
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
564
|
564
|
1.267.843
|
631.648
|
886.691
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
632.219
|
631.648
|
886.127
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
564
|
564
|
635.624
|
0
|
564
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.988.842
|
35.582.007
|
98.380.709
|
40.136.980
|
35.352.816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.732.969
|
32.241.499
|
94.605.808
|
21.245.385
|
23.331.218
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.732.920
|
32.241.450
|
93.133.344
|
21.245.336
|
16.514.843
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
140.000
|
0
|
0
|
2.500.000
|
2.500.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.211
|
28.469
|
52.403
|
49.984
|
171.047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
402
|
12.168.532
|
63.261.214
|
0
|
27
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
168.128
|
5.770.952
|
5.860.394
|
4.385.551
|
695.592
|
6. Phải trả người lao động
|
533
|
799
|
1.369
|
351
|
618
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.837
|
255.138
|
678.398
|
4.277.891
|
4.227.962
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
272
|
126
|
134
|
76
|
118
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.403.538
|
14.017.434
|
23.279.432
|
10.031.483
|
8.919.479
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49
|
49
|
1.472.465
|
49
|
6.816.375
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.349
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49
|
49
|
1.472.465
|
49
|
5.438.217
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.359.809
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.255.873
|
3.340.508
|
3.774.901
|
18.891.595
|
12.021.598
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.255.873
|
3.340.508
|
3.774.901
|
18.891.595
|
12.021.598
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.584.574
|
1.669.209
|
2.103.602
|
17.220.296
|
10.350.299
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.404.803
|
1.404.803
|
1.404.803
|
2.346.960
|
97.846
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
179.771
|
264.406
|
698.799
|
14.873.336
|
10.252.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.988.842
|
35.582.007
|
98.380.709
|
40.136.980
|
35.352.816
|