I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117.011
|
106.213
|
546.108
|
18.605.080
|
475.966
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-87.763
|
-109.569
|
-519.982
|
-1.822.797
|
-448.979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
74
|
110
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
-106
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-140.986
|
-121.170
|
-549.834
|
-1.858.825
|
-548.747
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
11.601
|
29.957
|
35.954
|
99.658
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
53.223
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.248
|
-3.355
|
26.126
|
16.782.283
|
26.987
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-706.919
|
-8.845.689
|
-47.117.502
|
51.548.124
|
7.902.196
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
191.542
|
-20.581.052
|
-191.015
|
22.058.177
|
-3.697.315
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34.975
|
26.817.204
|
78.305.849
|
-84.874.959
|
-2.648.738
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
-1.134.109
|
978.126
|
-254.100
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1.319.585
|
1.319.585
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-27.271
|
19.327
|
-35.954
|
-94.521
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-109.636
|
|
|
-3.653.285
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
798.480
|
-1.430.214
|
29.908.676
|
6.455.797
|
-2.418.776
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-175.508
|
13.174
|
-16.685.335
|
-105.531
|
-1.215.551
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
1.680
|
-1.680
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-743.170
|
-2.250.000
|
-2.772.994
|
-6.000.000
|
-12.778.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
299.585
|
5.400.415
|
-8.734.076
|
|
11.243.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-61.084
|
465.478
|
-540.003
|
63.916
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-680.178
|
3.629.067
|
-28.732.408
|
-6.039.935
|
-2.752.231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
-2.206.992
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
2.500.000
|
1.359.809
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-140.000
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-2.346.992
|
|
2.500.000
|
1.359.809
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
118.303
|
-148.140
|
1.176.268
|
2.915.862
|
-3.811.198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.753
|
181.272
|
33.132
|
1.209.509
|
4.125.371
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
106
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
181.055
|
33.132
|
1.209.505
|
4.125.371
|
314.173
|