DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,57 | 10,59 | 28,32 | 8,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,28 | 20,33 | 108,31 | 28,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,33 | 0,23 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,59 | 1,12 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,67 | 111,87 | 75,70 | 95,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,48 | -19,90 | -32,33 | 26,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,59 | 1,28 | 9,29 | 13,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,26 | 24,65 | 114,03 | 54,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,72 | 87,94 | 99,08 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,54 | 93,77 | 95,87 | 51,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,68 | 161,76 | 257,42 | 697,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,22 | 0,47 | 0,67 | 0,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,27 | 19,99 | 30,80 | 25,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,33 | 357,25 | 540,04 | 910,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,50 | -4,42 | 83,30 | 183,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,96 | 3,90 | 4,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,95 | 3,85 | 4,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,68 | 0,65 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,60 | 0,12 | 0,20 |