DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.68 | 9.77 | 9.25 | 7.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.16 | 0.16 | 0.16 | 0.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.35 | 1.94 | 1.95 | 2.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 22.51 | 31.66 | 30.08 | 20.41 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 10,319.54 | 12,925.64 | 12,504.23 | 10,581.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.70 | 25.25 | -3.26 | -15.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.56 | 0.38 | 0.21 | 0.36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.65 | 1.51 | 2.31 | 1.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12.49 | 13.25 | 8.58 | 10.23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.74 | 79.63 | 79.63 | 79.62 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 153.76 | 186.50 | 184.97 | 159.71 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 73.66 | 115.81 | 124.06 | 87.45 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 154.51 | 187.36 | 186.39 | 164.09 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 165.12 | 177.04 | 190.22 | 204.08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.04 | 1.03 | 1.03 | 1.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.04 | 1.03 | 1.03 | 1.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 21.51 | 30.66 | 29.04 | 19.41 |