DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,87 | 0,16 | 3,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,23 | 0,01 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,56 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 20,39 | 22,75 | 20,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.880,04 | 2.999,32 | 2.573,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,87 | -22,70 | -14,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,17 | 0,50 | 0,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,56 | 1,63 | 2,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,96 | 0,98 | 16,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,29 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,88 | 160,99 | 173,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,17 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,50 | 76,47 | 105,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111,87 | 161,73 | 176,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 204,23 | 204,87 | 212,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 19,39 | 21,75 | 19,69 |