DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,06 | 0,18 | 3,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,26 | 0,02 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,52 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 18,85 | 19,39 | 20,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.733,77 | 2.284,07 | 3.880,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,51 | -16,45 | 69,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,11 | 0,52 | 0,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,84 | 2,07 | 1,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,47 | 1,07 | 18,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 142,90 | 172,43 | 108,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,66 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,20 | 71,96 | 59,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,62 | 173,63 | 111,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 198,64 | 194,76 | 204,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,04 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 17,85 | 18,39 | 19,39 |