DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,25 | 23,40 | 23,10 | 34,10 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,97 | 33,41 | 30,31 | 31,17 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,66 | 0,71 | 0,92 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,07 | 1,08 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 816,10 | 817,56 | 895,54 | 1.093,03 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 9,89 | 0,18 | 9,54 | 22,05 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,23 | 44,96 | 40,98 | 40,89 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 28,03 | 38,22 | 34,55 | 35,76 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,39 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,06 | 87,42 | 88,27 | 87,18 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,02 | 32,10 | 37,40 | 37,38 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 9,78 | 15,42 | 13,56 | 15,32 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,67 | 14,61 | 30,32 | 40,42 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,17 | 262,41 | 294,11 | 239,39 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 317,60 | 507,70 | 631,67 | 523,12 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,42 | 7,34 | 8,02 | 3,70 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,11 | 6,27 | 7,70 | 3,51 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,53 | 0,43 | 0,40 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,07 | 0,08 | 0,19 |