DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,22 | 0,75 | -0,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,53 | 3,89 | -0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,08 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,42 | 2,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 352,53 | 156,07 | 274,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 71,17 | -55,73 | 76,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,10 | 16,50 | 11,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,21 | 8,36 | 2,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,77 | 60,34 | 4,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -160,85 | 77,14 | -741,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 189,65 | 395,86 | 225,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 145,49 | 429,13 | 205,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 136,24 | 337,97 | 171,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 360,52 | 804,04 | 444,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 286,98 | 285,95 | 270,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,26 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,71 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,54 | 1,54 | 1,54 |