DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 0,97 | -0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,41 | 3,92 | -0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,11 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,29 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 175,52 | 205,95 | 352,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,56 | 17,34 | 71,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,84 | 15,44 | 8,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,13 | 7,72 | 2,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,25 | 60,54 | 14,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 29,56 | 83,88 | -160,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 348,14 | 282,28 | 189,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 365,06 | 296,84 | 145,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 257,53 | 218,73 | 136,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 711,48 | 583,70 | 360,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,79 | 294,70 | 286,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,29 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,74 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,54 | 1,43 | 1,54 |