DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,97 | -0,22 | 0,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,92 | -0,53 | 3,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,18 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,40 | 2,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 205,95 | 352,53 | 156,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,34 | 71,17 | -55,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,44 | 8,10 | 16,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,72 | 2,21 | 8,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,54 | 14,77 | 60,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,88 | -160,85 | 77,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 282,28 | 189,65 | 395,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 296,84 | 145,49 | 429,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 218,73 | 136,24 | 337,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 583,70 | 360,52 | 804,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 294,70 | 286,98 | 285,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,26 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,78 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,54 | 1,54 |