DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,42 | 2,01 | 0,44 | 12,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,68 | 12,86 | 6,14 | 290,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,07 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,17 | 2,29 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 289,33 | 161,61 | 73,14 | 46,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,71 | -44,14 | -54,74 | -36,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,46 | 61,47 | 65,66 | 13,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,92 | 43,01 | 284,46 | 482,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,13 | 48,51 | 5,28 | 73,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,32 | 61,62 | 40,89 | 81,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.409,60 | 1.638,23 | 4.056,01 | 7.165,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.111,10 | 5.985,44 | 15.578,40 | 2.167,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,82 | 104,32 | 42,79 | 28,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.072,54 | 4.146,20 | 9.518,94 | 10.313,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 660,83 | 615,38 | 562,91 | 472,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,50 | 1,42 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 0,67 | 0,62 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,19 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 1,18 | 1,31 | 0,77 |