Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.787.906 1.642.896 1.835.800 1.907.515 1.305.769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.654 105.825 87.088 20.699 183.487
1. Tiền 5.654 105.825 39.941 20.699 33.065
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 47.148 0 150.422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.132 132 132 132 6.440
1. Chứng khoán kinh doanh 3.441 1.441 1.441 1.441 1.441
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.309 -1.309 -1.309 -1.309 -1.441
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 6.440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.019.693 1.117.384 725.354 812.789 907.207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.240 29.237 30.374 25.015 177.308
2. Trả trước cho người bán 157.342 163.310 186.219 16.422 2.356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19.270 75.300 115.947 214.977 184.359
6. Phải thu ngắn hạn khác 802.965 849.661 392.939 556.499 543.308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124 -124 -124 -124 -124
IV. Tổng hàng tồn kho 760.234 418.723 1.021.165 1.071.945 204.000
1. Hàng tồn kho 760.234 418.723 1.021.165 1.071.945 206.527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -2.527
V. Tài sản ngắn hạn khác 194 833 2.060 1.950 4.635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58 713 4 160 147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 136 118 1.847 1.789 4.409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 208 0 79
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 302.346 408.159 407.057 458.817 626.108
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.301 2.301 26.600 99.691 229.691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 24.453 97.400 97.400
5. Phải thu dài hạn khác 2.301 2.301 2.147 2.291 132.291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.022 10.938 14.365 15.079 13.533
1. Tài sản cố định hữu hình 14.022 10.938 14.365 15.079 13.533
- Nguyên giá 53.301 54.422 61.054 59.034 59.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.280 -43.484 -46.690 -43.955 -46.016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 9.296 8.601 9.900 8.990 9.462
- Nguyên giá 15.946 15.946 18.100 18.100 19.283
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.650 -7.344 -8.201 -9.111 -9.821
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.473 56.580 46.286 138.564 152.574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 55.138 54.783 36.825 138.289 138.511
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.334 1.797 9.461 276 14.063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45.151 177.459 185.041 135.810 133.169
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40.151 168.959 169.041 126.810 126.169
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 8.500 16.000 9.000 7.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.343 20.484 15.037 10.952 41.218
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.918 10.721 5.199 1.017 32.659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.425 9.764 9.838 9.935 8.559
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 153.761 131.795 109.830 49.731 46.461
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.090.253 2.051.055 2.242.856 2.366.331 1.931.877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.051.160 982.579 1.220.933 1.345.915 839.286
I. Nợ ngắn hạn 1.050.639 982.066 1.220.421 1.344.608 833.661
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 434.974 424.152 528.127 792.802 434.263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.380 2.946 17.798 2.945 2.749
4. Người mua trả tiền trước 345.171 178.023 144.324 130.014 130.118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.336 29.869 15.616 4.245 30.957
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 59.702 100.808 74.912 53.387 75.676
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 165.572 235.194 428.986 350.610 149.186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.504 11.075 10.658 10.605 10.552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 521 512 512 1.307 5.625
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 1.000 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 5.319
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 521 512 512 307 307
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.039.093 1.068.476 1.021.923 1.020.416 1.092.591
I. Vốn chủ sở hữu 1.039.093 1.068.476 1.021.923 1.020.416 1.092.591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 953.578 953.578 953.578 953.578 953.578
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.002 1.002 1.002 1.002 1.002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 96 361 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77.438 103.063 55.978 55.126 136.970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64.473 20.425 36.312 55.978 7.448
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.965 82.638 19.666 -852 129.522
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.075 10.737 11.004 10.709 1.041
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.090.253 2.051.055 2.242.856 2.366.331 1.931.877