TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,803,830
|
1,564,859
|
1,335,992
|
1,135,748
|
1,130,669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,187
|
362,091
|
189,927
|
132,167
|
45,056
|
1. Tiền
|
14,187
|
12,091
|
33,065
|
72,167
|
45,056
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
350,000
|
156,862
|
60,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132
|
132
|
132
|
6,440
|
6,440
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,441
|
-1,441
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
6,440
|
6,440
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
713,921
|
994,711
|
907,208
|
788,704
|
882,676
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19,028
|
19,372
|
17,308
|
13,782
|
20,349
|
2. Trả trước cho người bán
|
59,669
|
132,527
|
52,356
|
2,364
|
2,960
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
152,382
|
132,731
|
134,359
|
186,828
|
168,178
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
482,967
|
710,205
|
703,309
|
585,854
|
691,314
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,073,333
|
207,615
|
234,077
|
204,128
|
195,159
|
1. Hàng tồn kho
|
1,073,333
|
207,615
|
234,077
|
206,655
|
197,686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-2,527
|
-2,527
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,257
|
309
|
4,648
|
4,308
|
1,337
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
196
|
159
|
147
|
136
|
16
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,982
|
71
|
4,409
|
4,049
|
1,192
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
79
|
92
|
123
|
130
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
581,082
|
573,823
|
594,780
|
622,930
|
775,378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
229,691
|
229,691
|
229,691
|
229,691
|
385,091
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
97,400
|
97,400
|
97,400
|
97,400
|
97,400
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
132,291
|
132,291
|
132,291
|
132,291
|
287,691
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,787
|
14,211
|
13,533
|
13,075
|
12,438
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,787
|
14,211
|
13,533
|
13,075
|
12,438
|
- Nguyên giá
|
59,973
|
60,004
|
59,549
|
59,696
|
59,659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,185
|
-45,794
|
-46,016
|
-46,621
|
-47,221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,535
|
8,387
|
9,462
|
9,354
|
9,246
|
- Nguyên giá
|
18,100
|
18,100
|
19,283
|
19,283
|
19,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,566
|
-9,713
|
-9,821
|
-9,929
|
-10,037
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
138,717
|
138,919
|
138,470
|
153,634
|
155,440
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
138,383
|
138,436
|
138,470
|
138,511
|
138,511
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
334
|
483
|
0
|
15,122
|
16,928
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135,650
|
133,511
|
133,251
|
133,058
|
132,950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
126,650
|
126,511
|
126,251
|
126,058
|
125,950
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,000
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,187
|
8,698
|
8,411
|
40,998
|
40,510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
661
|
460
|
329
|
32,442
|
31,957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9,525
|
8,238
|
8,082
|
8,556
|
8,553
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
43,515
|
40,406
|
61,962
|
43,121
|
39,704
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,384,911
|
2,138,682
|
1,930,772
|
1,758,678
|
1,906,047
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,402,695
|
983,150
|
833,536
|
675,286
|
822,475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,401,538
|
981,993
|
833,229
|
669,660
|
816,892
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
853,371
|
526,049
|
434,263
|
317,288
|
465,773
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,774
|
2,905
|
2,749
|
2,973
|
2,810
|
4. Người mua trả tiền trước
|
132,357
|
132,676
|
131,309
|
134,591
|
145,615
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,033
|
40,518
|
31,940
|
2,939
|
2,933
|
6. Phải trả người lao động
|
501
|
436
|
159
|
410
|
306
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53,016
|
123,145
|
73,010
|
55,561
|
55,312
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
345,934
|
145,711
|
149,247
|
145,939
|
134,285
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,552
|
10,552
|
10,552
|
9,958
|
9,858
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,157
|
1,157
|
307
|
5,625
|
5,583
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
850
|
850
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
5,319
|
5,316
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
307
|
307
|
307
|
307
|
267
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
982,216
|
1,155,532
|
1,097,236
|
1,083,392
|
1,083,572
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
982,216
|
1,155,532
|
1,097,236
|
1,083,392
|
1,083,572
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,927
|
200,248
|
141,651
|
127,778
|
127,662
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
55,126
|
55,126
|
7,448
|
136,970
|
136,970
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-38,200
|
145,121
|
134,203
|
-9,192
|
-9,308
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10,709
|
704
|
1,005
|
1,034
|
1,330
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,384,911
|
2,138,682
|
1,930,772
|
1,758,678
|
1,906,047
|