TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.031.696
|
1.945.358
|
1.803.830
|
1.564.859
|
1.335.992
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.699
|
4.291
|
14.187
|
362.091
|
189.927
|
1. Tiền
|
20.699
|
4.291
|
14.187
|
12.091
|
33.065
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
350.000
|
156.862
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132
|
132
|
132
|
132
|
132
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.441
|
1.441
|
1.441
|
1.441
|
1.441
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
812.789
|
866.131
|
713.921
|
994.711
|
907.208
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.015
|
25.430
|
19.028
|
19.372
|
17.308
|
2. Trả trước cho người bán
|
155.787
|
69.497
|
59.669
|
132.527
|
52.356
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.612
|
196.926
|
152.382
|
132.731
|
134.359
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
606.499
|
574.403
|
482.967
|
710.205
|
703.309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.196.127
|
1.072.971
|
1.073.333
|
207.615
|
234.077
|
1. Hàng tồn kho
|
1.196.127
|
1.072.971
|
1.073.333
|
207.615
|
234.077
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.950
|
1.833
|
2.257
|
309
|
4.648
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
160
|
148
|
196
|
159
|
147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.789
|
1.685
|
1.982
|
71
|
4.409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
79
|
79
|
92
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
336.139
|
454.715
|
581.082
|
573.823
|
594.780
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
99.691
|
99.691
|
229.691
|
229.691
|
229.691
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
97.400
|
97.400
|
97.400
|
97.400
|
97.400
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.291
|
2.291
|
132.291
|
132.291
|
132.291
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.819
|
14.521
|
14.787
|
14.211
|
13.533
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.819
|
14.521
|
14.787
|
14.211
|
13.533
|
- Nguyên giá
|
59.801
|
59.106
|
59.973
|
60.004
|
59.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.982
|
-44.585
|
-45.185
|
-45.794
|
-46.016
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.990
|
8.762
|
8.535
|
8.387
|
9.462
|
- Nguyên giá
|
18.100
|
18.100
|
18.100
|
18.100
|
19.283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.111
|
-9.338
|
-9.566
|
-9.713
|
-9.821
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.141
|
138.594
|
138.717
|
138.919
|
138.470
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
14.107
|
138.336
|
138.383
|
138.436
|
138.470
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.034
|
259
|
334
|
483
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135.810
|
135.741
|
135.650
|
133.511
|
133.251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
126.810
|
126.741
|
126.650
|
126.511
|
126.251
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
7.000
|
7.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.957
|
10.783
|
10.187
|
8.698
|
8.411
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.017
|
810
|
661
|
460
|
329
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.940
|
9.972
|
9.525
|
8.238
|
8.082
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
49.731
|
46.623
|
43.515
|
40.406
|
61.962
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.367.835
|
2.400.073
|
2.384.911
|
2.138.682
|
1.930.772
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.342.103
|
1.394.429
|
1.402.695
|
983.150
|
833.536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.340.796
|
1.393.122
|
1.401.538
|
981.993
|
833.229
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
792.802
|
839.253
|
853.371
|
526.049
|
434.263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.945
|
2.889
|
2.774
|
2.905
|
2.749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
130.014
|
132.663
|
132.357
|
132.676
|
131.309
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.866
|
3.554
|
3.033
|
40.518
|
31.940
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
499
|
501
|
436
|
159
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
49.147
|
54.753
|
53.016
|
123.145
|
73.010
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
350.417
|
348.959
|
345.934
|
145.711
|
149.247
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.605
|
10.552
|
10.552
|
10.552
|
10.552
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.307
|
1.307
|
1.157
|
1.157
|
307
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
850
|
850
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
307
|
307
|
307
|
307
|
307
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.025.732
|
1.005.644
|
982.216
|
1.155.532
|
1.097.236
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.025.732
|
1.005.644
|
982.216
|
1.155.532
|
1.097.236
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
953.578
|
953.578
|
953.578
|
953.578
|
953.578
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.427
|
40.352
|
16.927
|
200.248
|
141.651
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
55.978
|
55.126
|
55.126
|
55.126
|
7.448
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.449
|
-14.775
|
-38.200
|
145.121
|
134.203
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.724
|
10.712
|
10.709
|
704
|
1.005
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.367.835
|
2.400.073
|
2.384.911
|
2.138.682
|
1.930.772
|