Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -22.287 222.090 164.899 -9.195 -120
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.736 -344.181 95 1.877
- Khấu hao TSCĐ 866 -5.407 2.841 765 761
- Các khoản dự phòng 0 1.623 3.111 413
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.129 -356.073 -382.723 -6.714 -6.538
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21.999 15.676 59.686 6.044 7.241
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.552 -122.090 -152.186 -9.100 1.756
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11.601 85.704 -54.626 79.723 237.493
- Tăng, giảm hàng tồn kho -279 -1.337 -23.374 -129 8.969
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.167 -96.582 -73.500 -24.156 4.330
- Tăng giảm chi phí trả trước 210 238 701 229 137
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.549 -85.369 -140.342 -5.873 -6.999
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -415 0 -685 -27.921 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -205.769
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1.324 2.521 2.469 -595 -265.749
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -49.029 -216.914 -441.544 12.178 -225.831
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -900 356 -2.452 -1.207 -1.806
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -78.999 -237.386 -289.986 -13.769 -69.160
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 95.995 237.327 379.722 58.022 91.610
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -54.500 -29.700
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 990.000 990.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.905 4.834 19.620 6.729 2.843
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18.001 995.130 1.042.404 49.776 -6.213
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 24.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 216.731 247.085 730.145 24.300 272.040
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -175.807 -677.397 -1.185.777 -137.575 -127.255
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40.924 -430.312 -431.631 -113.275 144.785
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.896 347.904 169.229 -51.320 -87.259
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.291 14.187 20.699 183.487 132.167
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.187 362.091 189.927 132.167 45.056