I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14.709
|
-22.287
|
222.090
|
164.899
|
-9.195
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.357
|
14.736
|
-344.181
|
|
95
|
- Khấu hao TSCĐ
|
858
|
866
|
-5.407
|
2.841
|
765
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1.623
|
3.111
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.696
|
-8.129
|
-356.073
|
-382.723
|
-6.714
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13.196
|
21.999
|
15.676
|
59.686
|
6.044
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.352
|
-7.552
|
-122.090
|
-152.186
|
-9.100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66.731
|
-11.601
|
85.704
|
-54.626
|
79.723
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.073
|
-279
|
-1.337
|
-23.374
|
-129
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.127
|
-5.167
|
-96.582
|
-73.500
|
-24.156
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
219
|
210
|
238
|
701
|
229
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.268
|
-25.549
|
-85.369
|
-140.342
|
-5.873
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-270
|
-415
|
0
|
-685
|
-27.921
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
880
|
1.324
|
2.521
|
2.469
|
-595
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-88.468
|
-49.029
|
-216.914
|
-441.544
|
12.178
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
-900
|
356
|
-2.452
|
-1.207
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-556
|
-78.999
|
-237.386
|
-289.986
|
-13.769
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19.200
|
95.995
|
237.327
|
379.722
|
58.022
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-54.500
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
990.000
|
990.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.037
|
1.905
|
4.834
|
19.620
|
6.729
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25.609
|
18.001
|
995.130
|
1.042.404
|
49.776
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
24.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
189.135
|
216.731
|
247.085
|
730.145
|
24.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142.684
|
-175.807
|
-677.397
|
-1.185.777
|
-137.575
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46.451
|
40.924
|
-430.312
|
-431.631
|
-113.275
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.408
|
9.896
|
347.904
|
169.229
|
-51.320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.699
|
4.291
|
14.187
|
20.699
|
183.487
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.291
|
14.187
|
362.091
|
189.927
|
132.167
|