DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,77 | 2,25 | 1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 2,87 | 1,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,41 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,92 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 300,52 | 274,31 | 279,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,50 | -8,72 | 1,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,07 | 8,58 | 7,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,54 | 2,55 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,29 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,34 | 79,68 | 78,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,51 | 79,22 | 71,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,91 | 38,07 | 35,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 147,42 | 179,67 | 168,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 212,78 | 220,77 | 203,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,69 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,64 | 1,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,92 | 0,95 |