DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.20 | 10.69 | 8.28 | 8.58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.45 | 3.59 | 3.20 | 3.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.88 | 1.84 | 1.53 | 1.49 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.88 | 1.62 | 1.69 | 1.63 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,292.77 | 3,833.46 | 3,334.18 | 3,137.79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.54 | -10.70 | -13.02 | -5.89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.19 | 23.84 | 23.66 | 23.80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.60 | 4.70 | 4.23 | 4.75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.26 | 96.31 | 98.16 | 94.91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.72 | 79.21 | 77.07 | 78.46 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 20.94 | 25.23 | 25.52 | 16.56 |
Thời gian tồn kho | Date | 69.27 | 68.48 | 71.82 | 61.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38.81 | 42.70 | 40.20 | 53.82 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 153.47 | 155.90 | 192.88 | 200.15 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 779.62 | 878.05 | 899.03 | 935.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.76 | 2.16 | 2.04 | 2.19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.15 | 1.43 | 1.46 | 1.67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.21 | 0.21 | 0.19 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.88 | 0.62 | 0.69 | 0.63 |