DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,16 | 2,60 | 1,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,70 | 4,34 | 2,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,38 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,57 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 720,90 | 762,96 | 816,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,90 | 5,83 | 7,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,89 | 24,63 | 21,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,96 | 5,62 | 3,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,63 | 96,77 | 92,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,97 | 79,70 | 75,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,09 | 26,97 | 15,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,03 | 52,21 | 57,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,15 | 34,10 | 50,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,33 | 192,85 | 192,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 865,05 | 905,06 | 935,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 2,28 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,80 | 1,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,57 | 0,63 |