DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,63 | 3,98 | 1,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,16 | 2,39 | 1,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,42 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,82 | 3,99 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 849,16 | 874,76 | 917,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,86 | 3,01 | 4,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,47 | 6,11 | 6,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,97 | 5,12 | 4,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,02 | 60,16 | 43,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 77,52 | 79,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,43 | 69,40 | 58,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,11 | 91,24 | 88,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,87 | 25,56 | 7,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,98 | 195,69 | 216,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 319,60 | 343,30 | 615,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,22 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,69 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,82 | 2,99 | 1,94 |