DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,98 | 1,84 | 1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,39 | 1,64 | 1,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,38 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,99 | 2,94 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 874,76 | 917,00 | 1.112,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,01 | 4,83 | 21,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,11 | 6,24 | 4,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,12 | 4,73 | 3,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,16 | 43,81 | 46,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,52 | 79,09 | 76,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,40 | 58,09 | 55,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,24 | 88,01 | 76,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,56 | 7,25 | 8,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,69 | 216,78 | 202,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 343,30 | 615,08 | 625,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,39 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,86 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,99 | 1,94 | 2,23 |