DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,24 | 19,96 | 32,76 | 28,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,94 | 40,52 | 47,40 | 47,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,43 | 0,49 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,14 | 1,40 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,74 | 94,06 | 140,26 | 158,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,69 | 71,82 | 49,12 | 12,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,80 | 53,13 | 60,72 | 60,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,96 | 50,84 | 59,50 | 59,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,86 | 79,69 | 79,67 | 79,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,00 | 23,75 | 21,96 | 20,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,28 | 0,14 | 0,71 | 0,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,84 | 4,86 | 2,28 | 1,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.057,95 | 745,47 | 665,32 | 630,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 143,63 | 169,38 | 178,61 | 235,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,56 | 8,45 | 3,32 | 7,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,25 | 8,34 | 3,28 | 7,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,40 | 0,16 |