DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,40 | 18,33 | 7,15 | 5,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,76 | 1,28 | 1,48 | 0,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 16,18 | 12,40 | 4,03 | 3,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,15 | 1,20 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.796,74 | 3.229,65 | 1.091,76 | 1.588,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,29 | -32,67 | -66,20 | 45,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,67 | 3,14 | 2,34 | 3,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,28 | 1,72 | 1,90 | 1,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,02 | 91,06 | 99,63 | 68,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 82,18 | 78,20 | 78,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,24 | 3,40 | 13,83 | 32,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,02 | 1,41 | 3,14 | 2,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,07 | 1,18 | 11,37 | 2,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8,45 | 5,20 | 19,82 | 40,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,18 | 11,80 | 14,63 | 62,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,34 | 1,33 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,97 | 1,09 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,82 | 0,78 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,15 | 0,20 | 1,15 |