DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.14 | 5.63 | 7.28 | 7.18 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.32 | 2.35 | 2.32 | 1.74 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.13 | 1.02 | 1.01 | 1.24 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.43 | 2.34 | 3.12 | 3.33 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 493.42 | 419.94 | 569.17 | 771.13 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 15.95 | -14.89 | 35.54 | 35.48 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.53 | 32.82 | 29.17 | 31.11 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6.52 | 6.27 | 5.77 | 4.66 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56.29 | 48.29 | 50.31 | 49.39 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.56 | 77.52 | 79.76 | 75.84 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 119.23 | 88.92 | 96.62 | 75.24 |
| Thời gian tồn kho | Date | 29.57 | 86.54 | 70.84 | 72.88 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.84 | 46.55 | 42.46 | 41.83 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 159.78 | 178.99 | 185.93 | 149.58 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 7.72 | 11.44 | 0.39 | 2.37 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.04 | 1.06 | 1.00 | 1.01 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.81 | 0.63 | 0.63 | 0.54 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.50 | 0.50 | 0.49 | 0.49 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.43 | 1.35 | 2.12 | 2.33 |