TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
209.846
|
216.000
|
205.936
|
289.941
|
316.522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.086
|
7.416
|
19.457
|
21.498
|
5.366
|
1. Tiền
|
18.086
|
7.416
|
19.457
|
21.498
|
5.366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.713
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.713
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116.097
|
161.185
|
102.302
|
150.661
|
160.529
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79.782
|
113.623
|
89.409
|
117.729
|
143.235
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.613
|
10.840
|
8.135
|
34.320
|
17.350
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.480
|
22.500
|
7.500
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.223
|
14.222
|
488
|
1.693
|
2.262
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-3.231
|
-3.081
|
-2.318
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55.398
|
30.169
|
66.888
|
78.235
|
104.707
|
1. Hàng tồn kho
|
55.398
|
30.169
|
66.888
|
78.235
|
104.707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.265
|
17.229
|
17.289
|
28.834
|
40.920
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.104
|
2.116
|
1.954
|
3.785
|
4.101
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.161
|
15.095
|
15.317
|
25.035
|
35.412
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
18
|
18
|
14
|
1.407
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209.373
|
220.237
|
204.614
|
274.883
|
307.179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
125
|
339
|
347
|
353
|
238
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
125
|
339
|
347
|
353
|
238
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190.711
|
204.266
|
189.067
|
235.446
|
298.550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95.873
|
90.632
|
84.667
|
173.351
|
240.980
|
- Nguyên giá
|
120.451
|
123.914
|
127.088
|
266.887
|
357.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.577
|
-33.282
|
-42.422
|
-93.536
|
-117.003
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
94.830
|
113.634
|
104.400
|
62.095
|
57.201
|
- Nguyên giá
|
114.538
|
141.461
|
141.461
|
66.836
|
66.836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.708
|
-27.827
|
-37.061
|
-4.741
|
-9.635
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8
|
0
|
0
|
0
|
370
|
- Nguyên giá
|
71
|
71
|
71
|
71
|
441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.925
|
6.925
|
6.925
|
30.987
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.925
|
6.925
|
6.925
|
30.987
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.612
|
8.707
|
8.275
|
8.097
|
8.390
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.612
|
8.707
|
8.275
|
8.097
|
8.390
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
419.219
|
436.237
|
410.549
|
564.824
|
623.701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
247.462
|
256.856
|
235.603
|
383.771
|
436.345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
199.072
|
208.283
|
194.494
|
289.555
|
313.561
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
162.466
|
167.343
|
151.317
|
232.019
|
239.771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.109
|
36.562
|
35.980
|
46.891
|
60.887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
636
|
534
|
1.277
|
676
|
1.044
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
796
|
658
|
181
|
552
|
73
|
6. Phải trả người lao động
|
3.826
|
2.750
|
3.382
|
3.203
|
2.709
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
192
|
437
|
1.995
|
5.842
|
8.341
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46
|
0
|
361
|
373
|
736
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.390
|
48.573
|
41.109
|
94.216
|
122.784
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.752
|
23.023
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
48.390
|
48.573
|
41.109
|
85.464
|
99.761
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.757
|
179.381
|
174.946
|
181.053
|
187.356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.757
|
179.381
|
174.946
|
181.053
|
187.356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
142.999
|
142.999
|
142.999
|
142.999
|
142.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
8.416
|
8.416
|
8.416
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.610
|
36.234
|
23.383
|
29.638
|
35.940
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.330
|
21.460
|
13.518
|
16.233
|
22.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.280
|
14.774
|
9.865
|
13.405
|
13.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
148
|
148
|
148
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
419.219
|
436.237
|
410.549
|
564.824
|
623.701
|