Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 209.846 216.000 205.936 289.941 316.522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.086 7.416 19.457 21.498 5.366
1. Tiền 18.086 7.416 19.457 21.498 5.366
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10.713 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.713 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116.097 161.185 102.302 150.661 160.529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.782 113.623 89.409 117.729 143.235
2. Trả trước cho người bán 19.613 10.840 8.135 34.320 17.350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.480 22.500 7.500 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.223 14.222 488 1.693 2.262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -3.231 -3.081 -2.318
IV. Tổng hàng tồn kho 55.398 30.169 66.888 78.235 104.707
1. Hàng tồn kho 55.398 30.169 66.888 78.235 104.707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.265 17.229 17.289 28.834 40.920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.104 2.116 1.954 3.785 4.101
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.161 15.095 15.317 25.035 35.412
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 18 18 14 1.407
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209.373 220.237 204.614 274.883 307.179
I. Các khoản phải thu dài hạn 125 339 347 353 238
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 125 339 347 353 238
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 190.711 204.266 189.067 235.446 298.550
1. Tài sản cố định hữu hình 95.873 90.632 84.667 173.351 240.980
- Nguyên giá 120.451 123.914 127.088 266.887 357.983
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.577 -33.282 -42.422 -93.536 -117.003
2. Tài sản cố định thuê tài chính 94.830 113.634 104.400 62.095 57.201
- Nguyên giá 114.538 141.461 141.461 66.836 66.836
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.708 -27.827 -37.061 -4.741 -9.635
3. Tài sản cố định vô hình 8 0 0 0 370
- Nguyên giá 71 71 71 71 441
- Giá trị hao mòn lũy kế -62 -71 -71 -71 -71
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.925 6.925 6.925 30.987 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.925 6.925 6.925 30.987 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.612 8.707 8.275 8.097 8.390
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.612 8.707 8.275 8.097 8.390
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419.219 436.237 410.549 564.824 623.701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 247.462 256.856 235.603 383.771 436.345
I. Nợ ngắn hạn 199.072 208.283 194.494 289.555 313.561
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162.466 167.343 151.317 232.019 239.771
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.109 36.562 35.980 46.891 60.887
4. Người mua trả tiền trước 636 534 1.277 676 1.044
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 796 658 181 552 73
6. Phải trả người lao động 3.826 2.750 3.382 3.203 2.709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 192 437 1.995 5.842 8.341
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46 0 361 373 736
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48.390 48.573 41.109 94.216 122.784
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 8.752 23.023
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48.390 48.573 41.109 85.464 99.761
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.757 179.381 174.946 181.053 187.356
I. Vốn chủ sở hữu 171.757 179.381 174.946 181.053 187.356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.999 142.999 142.999 142.999 142.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 8.416 8.416 8.416
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.610 36.234 23.383 29.638 35.940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.330 21.460 13.518 16.233 22.488
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.280 14.774 9.865 13.405 13.453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 148 148 148 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419.219 436.237 410.549 564.824 623.701