DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,94 | 0,99 | 1,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,62 | 1,07 | 1,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,27 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,46 | 3,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 204,94 | 170,32 | 225,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,37 | -16,89 | 32,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,08 | 31,62 | 32,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,88 | 4,65 | 2,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,71 | 39,38 | 54,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 | 58,54 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,65 | 101,64 | 64,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,68 | 84,46 | 66,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,86 | 46,99 | 38,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,49 | 180,65 | 127,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,20 | 0,41 | 2,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,60 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,46 | 2,33 |