Introduction
Sản phẩm chiến lược của công ty là sản phẩm nhựa trong đó nhựa công nghiệp mà cụ thể là nhựa bao bì chiếm tỷ trọng khá cao (49%) Trong thời gian tới công ty sẽ tăng tỷ trọng sản xuất ống nước từ 40% lên 60% tổng doanh thu... Cho đến nay công ty đã hoàn thiện toàn bộ cơ sở hạ tầng nhà xưởng, đường nội bộ trong diện tích 1.57 ha. Mức khai thác của công ty là gần 70% công suất, đạt sản lượng 4,000 – 4,500 tấn sản phẩm/năm, các sản phẩm của Công ty chỉ chiếm 0.65% thị phần của tất cả các sản phẩm nhựa trong cả nước. Thị trường tiêu thụ của công ty tập trung 40% tại Đà Nẵng, 45% tại các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên, 15% tại Tp.HCM.
Business sector
History
Date of incorporation | 22/01/1976 |
Certificate of registration number | 0400383300 |
Date of issue | 22/10/2024 |
Capital | 22,372,800,000 |
Tax Code | 0400383300 |
Sectors & Industries | Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp > Thùng, hộp, bao bì |
Listing information
Date of listing | 22/10/2024 |
Stock exchange | UPCOM |
Par Value | 10,000 |
Initial Listing Price | 6,700 |
Listing Volume | 2,237,280 |
Total Listing Value | 22,372,800,000 |
Management team
Nguyễn Thanh Hải | Chủ tịch HĐQT |
Hồng Lê Việt | Phó Chủ tịch HĐQT |
Bông Hoa Việt | Thành viên HĐQT |
Vũ Văn Lâm | Thành viên HĐQT |
Chaowalit Treejak | Thành viên HĐQT |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng ban kiếm soát |
Hồ Thị Nguyệt | Thành viên Ban kiểm soát |
Lê Viết Tần | Thành viên Ban kiểm soát |
Hồng Lê Việt | Giám đốc |
Lê Bá Quốc Hưng | Kế toán trưởng |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | Đại diện công bố thông tin |