Unit: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 452,388 591,879 232,366 1,172,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 383
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 452,388 591,879 232,366 1,171,902
4. Giá vốn hàng bán 418,198 440,251 194,526 1,121,488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34,190 151,627 37,841 50,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,542 634 7,322 7,733
7. Chi phí tài chính 24,275 3,508 2,461 2,731
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24,275 3,508 24,606 2,223
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3,990 9,521 5,823 4,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,660 23,539 20,033 14,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13,193 115,695 16,846 36,685
12. Thu nhập khác 2,473 3,216 979 15,863
13. Chi phí khác 6,318 8,675 2,622 26,502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3,845 -5,459 -1,642 -10,640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17,038 110,236 15,204 26,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 8,371 3,562 8,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 8,371 3,562 8,202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17,038 101,865 11,642 17,843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17,038 101,865 11,642 17,843