1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281.158
|
332.167
|
447.693
|
203.089
|
288.559
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
383
|
|
73
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
281.158
|
332.167
|
447.309
|
203.089
|
288.486
|
4. Giá vốn hàng bán
|
273.256
|
320.913
|
429.023
|
181.279
|
281.941
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.902
|
11.255
|
18.287
|
21.810
|
6.545
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.003
|
1.599
|
2.886
|
100
|
160
|
7. Chi phí tài chính
|
773
|
614
|
836
|
750
|
2.730
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
773
|
614
|
836
|
750
|
2.730
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
819
|
989
|
1.274
|
865
|
881
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.847
|
2.675
|
4.809
|
3.712
|
2.834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.465
|
8.576
|
14.254
|
16.582
|
259
|
12. Thu nhập khác
|
5.590
|
21
|
13.340
|
|
824
|
13. Chi phí khác
|
3.039
|
1.760
|
18.087
|
57
|
846
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.551
|
-1.739
|
-4.747
|
-57
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.016
|
6.837
|
9.507
|
16.525
|
238
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.411
|
1.719
|
3.211
|
3.316
|
217
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.411
|
1.719
|
3.211
|
3.316
|
217
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.605
|
5.118
|
6.296
|
13.209
|
21
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.605
|
5.118
|
6.296
|
13.209
|
21
|