Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281.158 332.167 447.693 203.089 288.559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 383 73
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 281.158 332.167 447.309 203.089 288.486
4. Giá vốn hàng bán 273.256 320.913 429.023 181.279 281.941
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.902 11.255 18.287 21.810 6.545
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.003 1.599 2.886 100 160
7. Chi phí tài chính 773 614 836 750 2.730
-Trong đó: Chi phí lãi vay 773 614 836 750 2.730
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 819 989 1.274 865 881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.847 2.675 4.809 3.712 2.834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.465 8.576 14.254 16.582 259
12. Thu nhập khác 5.590 21 13.340 824
13. Chi phí khác 3.039 1.760 18.087 57 846
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.551 -1.739 -4.747 -57 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.016 6.837 9.507 16.525 238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.411 1.719 3.211 3.316 217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.411 1.719 3.211 3.316 217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.605 5.118 6.296 13.209 21
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.605 5.118 6.296 13.209 21