Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 184.444 212.335 204.386 226.225 107.115
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -11.932 -275.324 -196.827 -197.885 -278.158
3. Tiền chi trả cho người lao động -26 -3.312 -363 9.524
4. Tiền chi trả lãi vay -5.907 -5.282 -5.051 -4.631 -5.356
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -736 -51
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39.069 144.911 116.831 159.446 313.462
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -36.385 -19.231 -39.000 -59.134 -78.394
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 169.264 57.408 77.027 122.922 68.143
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17.334
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.000 -69.590
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 55.900 543
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -115.000 -84.925 -68.075 43.312
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 637 -26.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -124
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -114.363 -20.000 -64.925 -81.765 35.064
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.666 31.900 57.922 41.127 -37.937
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72.820 -52.049 -73.096 -71.595 -51.496
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -323 -313 -293 -1.243
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61.154 -20.471 -15.487 -30.761 -90.676
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.253 16.937 -3.385 10.395 12.531
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.158 4.326 21.263 16.029 26.496
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.904 21.263 17.879 26.425 39.027