I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.735
|
10.067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.625
|
13.467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.165
|
15.121
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-5.642
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
20
|
569
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.005
|
759
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.445
|
2.659
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31.360
|
23.534
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51.237
|
56.536
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.175
|
-9.537
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.227
|
38.754
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
742
|
1.407
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.445
|
-2.659
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.203
|
-1.966
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
4.168
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.381
|
110.236
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-68.017
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2.154
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-104.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
91.938
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.086
|
-4.086
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
984
|
849
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.070
|
-81.163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1.278
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
92.075
|
120.514
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89.170
|
-116.155
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-1.169
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.712
|
5.660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.401
|
34.734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.510
|
16.911
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.911
|
42.217
|