Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 546.045 578.133 561.598 630.369 815.089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87.738 19.549 118.343 104.703 244.784
1. Tiền 87.738 19.549 118.343 104.703 244.784
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.912 11.912 11.912 31.733 143.433
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.912 11.912 11.912 31.733 143.433
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 403.409 510.610 405.458 475.622 419.939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339.693 394.231 359.834 371.866 392.322
2. Trả trước cho người bán 26.766 31.328 31.238 36.377 21.122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.000 70.700 0 61.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.722 15.122 15.156 7.151 7.344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -771 -771 -771 -771 -849
IV. Tổng hàng tồn kho 1.130 1.281 1.128 993 1.407
1. Hàng tồn kho 1.130 1.281 1.128 993 1.407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41.856 34.780 24.756 17.318 5.526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41.083 34.588 24.246 17.318 5.526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 504 0 510 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 269 192 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 95.262 94.047 80.294 77.536 82.297
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.786 1.796 1.813 1.813 1.791
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.786 1.796 1.813 1.813 1.791
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.462 7.617 6.378 4.306 2.532
1. Tài sản cố định hữu hình 1.356 1.183 1.057 792 577
- Nguyên giá 32.025 32.145 32.314 32.314 32.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.669 -30.962 -31.257 -31.522 -31.737
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.106 6.434 5.321 3.514 1.955
- Nguyên giá 32.888 34.960 35.633 35.633 35.633
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.782 -28.526 -30.312 -32.119 -33.678
III. Bất động sản đầu tư 19.068 18.806 18.544 18.282 18.021
- Nguyên giá 30.137 30.137 30.137 30.137 30.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.070 -11.331 -11.593 -11.855 -12.117
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.572 0 1.650 1.650 9.350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.572 0 1.650 1.650 9.350
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64.687 64.687 44.687 44.387 43.828
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35.438 35.438 35.438 35.438 35.438
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.320 9.320 9.320 9.320 9.320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31.001 -31.001 -31.001 -31.001 -30.930
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.930 50.930 30.930 30.630 30.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 688 1.142 7.222 7.097 6.775
1. Chi phí trả trước dài hạn 684 1.137 7.218 7.093 6.771
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4 4 4 4 4
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641.307 672.180 641.892 707.905 897.386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 143.102 173.673 146.893 214.200 399.053
I. Nợ ngắn hạn 141.991 172.666 145.896 213.213 397.788
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.000 34.966 5.899 59.769 264.268
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.542 18.839 20.953 25.392 19.310
4. Người mua trả tiền trước 3.313 10.857 10.809 8.464 2.913
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 345 757 164 3.901 2.917
6. Phải trả người lao động 2.933 2.727 2.508 2.446 3.664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.309 12.250 9.555 8.137 9.704
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.862 5.814 5.746 15.991 6.080
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 80.370 80.370 80.370 80.370 80.370
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.318 6.087 9.893 8.743 8.563
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.110 1.007 997 987 1.264
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.110 1.007 997 987 1.264
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 498.205 498.507 494.999 493.705 498.333
I. Vốn chủ sở hữu 498.205 498.507 494.999 493.705 498.333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 203.930 203.930 203.930 203.930 203.930
2. Thặng dư vốn cổ phần 239.364 239.364 239.364 239.364 239.364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -111 -111 -111 -111 -111
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.425 13.425 25.904 25.904 25.904
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41.597 41.899 25.912 24.618 29.246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.273 41.597 24.958 14.764 14.764
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.324 302 953 9.854 14.482
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641.307 672.180 641.892 707.905 897.386