TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
546.045
|
578.133
|
561.598
|
630.369
|
815.089
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87.738
|
19.549
|
118.343
|
104.703
|
244.784
|
1. Tiền
|
87.738
|
19.549
|
118.343
|
104.703
|
244.784
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.912
|
11.912
|
11.912
|
31.733
|
143.433
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.912
|
11.912
|
11.912
|
31.733
|
143.433
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
403.409
|
510.610
|
405.458
|
475.622
|
419.939
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
339.693
|
394.231
|
359.834
|
371.866
|
392.322
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.766
|
31.328
|
31.238
|
36.377
|
21.122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.000
|
70.700
|
0
|
61.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.722
|
15.122
|
15.156
|
7.151
|
7.344
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-771
|
-771
|
-771
|
-771
|
-849
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.130
|
1.281
|
1.128
|
993
|
1.407
|
1. Hàng tồn kho
|
1.130
|
1.281
|
1.128
|
993
|
1.407
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41.856
|
34.780
|
24.756
|
17.318
|
5.526
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41.083
|
34.588
|
24.246
|
17.318
|
5.526
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
504
|
0
|
510
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
269
|
192
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95.262
|
94.047
|
80.294
|
77.536
|
82.297
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.786
|
1.796
|
1.813
|
1.813
|
1.791
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.786
|
1.796
|
1.813
|
1.813
|
1.791
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.462
|
7.617
|
6.378
|
4.306
|
2.532
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.356
|
1.183
|
1.057
|
792
|
577
|
- Nguyên giá
|
32.025
|
32.145
|
32.314
|
32.314
|
32.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.669
|
-30.962
|
-31.257
|
-31.522
|
-31.737
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.106
|
6.434
|
5.321
|
3.514
|
1.955
|
- Nguyên giá
|
32.888
|
34.960
|
35.633
|
35.633
|
35.633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.782
|
-28.526
|
-30.312
|
-32.119
|
-33.678
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19.068
|
18.806
|
18.544
|
18.282
|
18.021
|
- Nguyên giá
|
30.137
|
30.137
|
30.137
|
30.137
|
30.137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.070
|
-11.331
|
-11.593
|
-11.855
|
-12.117
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.572
|
0
|
1.650
|
1.650
|
9.350
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.572
|
0
|
1.650
|
1.650
|
9.350
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
64.687
|
64.687
|
44.687
|
44.387
|
43.828
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
35.438
|
35.438
|
35.438
|
35.438
|
35.438
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.320
|
9.320
|
9.320
|
9.320
|
9.320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-31.001
|
-31.001
|
-31.001
|
-31.001
|
-30.930
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.930
|
50.930
|
30.930
|
30.630
|
30.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
688
|
1.142
|
7.222
|
7.097
|
6.775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
684
|
1.137
|
7.218
|
7.093
|
6.771
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
641.307
|
672.180
|
641.892
|
707.905
|
897.386
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
143.102
|
173.673
|
146.893
|
214.200
|
399.053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141.991
|
172.666
|
145.896
|
213.213
|
397.788
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.000
|
34.966
|
5.899
|
59.769
|
264.268
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.542
|
18.839
|
20.953
|
25.392
|
19.310
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.313
|
10.857
|
10.809
|
8.464
|
2.913
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
345
|
757
|
164
|
3.901
|
2.917
|
6. Phải trả người lao động
|
2.933
|
2.727
|
2.508
|
2.446
|
3.664
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.309
|
12.250
|
9.555
|
8.137
|
9.704
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.862
|
5.814
|
5.746
|
15.991
|
6.080
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
80.370
|
80.370
|
80.370
|
80.370
|
80.370
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.318
|
6.087
|
9.893
|
8.743
|
8.563
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.110
|
1.007
|
997
|
987
|
1.264
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.110
|
1.007
|
997
|
987
|
1.264
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
498.205
|
498.507
|
494.999
|
493.705
|
498.333
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
498.205
|
498.507
|
494.999
|
493.705
|
498.333
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
203.930
|
203.930
|
203.930
|
203.930
|
203.930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
239.364
|
239.364
|
239.364
|
239.364
|
239.364
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-111
|
-111
|
-111
|
-111
|
-111
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.425
|
13.425
|
25.904
|
25.904
|
25.904
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.597
|
41.899
|
25.912
|
24.618
|
29.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.273
|
41.597
|
24.958
|
14.764
|
14.764
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.324
|
302
|
953
|
9.854
|
14.482
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
641.307
|
672.180
|
641.892
|
707.905
|
897.386
|