Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,134 6,356 7,914 6,365 6,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17,134 6,356 7,914 6,365 6,260
4. Giá vốn hàng bán 11,152 537 2,098 405 487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,982 5,819 5,816 5,960 5,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,847 3,654 3,510 3,496 3,108
7. Chi phí tài chính 72 75 90 114 56
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 16 16 -44 9 15
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,523 4,931 1,069 4,296 4,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,219 4,451 8,211 5,037 4,647
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 31 30 30 30 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -30 -30 -30 -31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,188 4,421 8,181 5,006 4,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,390 1,327 2,971 1,330 1,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 584
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,390 1,327 3,555 1,330 1,294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,798 3,094 4,627 3,677 3,322
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,798 3,094 4,627 3,677 3,322