Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,356 7,914 6,365 6,260 6,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,356 7,914 6,365 6,260 6,108
4. Giá vốn hàng bán 537 2,098 405 487 464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,819 5,816 5,960 5,774 5,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,654 3,510 3,496 3,108 2,484
7. Chi phí tài chính 75 90 114 56 67
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 16 -44 9 15 15
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,931 1,069 4,296 4,165 4,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,451 8,211 5,037 4,647 3,591
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 30 30 30 31 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -30 -30 -30 -31 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,421 8,181 5,006 4,616 3,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,327 2,971 1,330 1,294 1,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 584
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,327 3,555 1,330 1,294 1,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,094 4,627 3,677 3,322 2,498
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,094 4,627 3,677 3,322 2,498