1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,134
|
6,356
|
7,914
|
6,365
|
6,260
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17,134
|
6,356
|
7,914
|
6,365
|
6,260
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11,152
|
537
|
2,098
|
405
|
487
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,982
|
5,819
|
5,816
|
5,960
|
5,774
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,847
|
3,654
|
3,510
|
3,496
|
3,108
|
7. Chi phí tài chính
|
72
|
75
|
90
|
114
|
56
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16
|
16
|
-44
|
9
|
15
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,523
|
4,931
|
1,069
|
4,296
|
4,165
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,219
|
4,451
|
8,211
|
5,037
|
4,647
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
31
|
30
|
30
|
30
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-30
|
-30
|
-30
|
-31
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,188
|
4,421
|
8,181
|
5,006
|
4,616
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,390
|
1,327
|
2,971
|
1,330
|
1,294
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
584
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,390
|
1,327
|
3,555
|
1,330
|
1,294
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,798
|
3,094
|
4,627
|
3,677
|
3,322
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,798
|
3,094
|
4,627
|
3,677
|
3,322
|