1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.484
|
16.478
|
17.134
|
6.356
|
7.914
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.484
|
16.478
|
17.134
|
6.356
|
7.914
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.233
|
10.755
|
11.152
|
537
|
2.098
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.251
|
5.724
|
5.982
|
5.819
|
5.816
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.802
|
5.253
|
3.847
|
3.654
|
3.510
|
7. Chi phí tài chính
|
76
|
76
|
72
|
75
|
90
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-29
|
30
|
16
|
16
|
-44
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.033
|
4.433
|
4.523
|
4.931
|
1.069
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.973
|
6.438
|
5.219
|
4.451
|
8.211
|
12. Thu nhập khác
|
-8
|
0
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
31
|
36
|
31
|
30
|
30
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-39
|
-36
|
-31
|
-30
|
-30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.934
|
6.402
|
5.188
|
4.421
|
8.181
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.923
|
1.633
|
1.390
|
1.327
|
2.971
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
584
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.923
|
1.633
|
1.390
|
1.327
|
3.555
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11
|
4.769
|
3.798
|
3.094
|
4.627
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11
|
4.769
|
3.798
|
3.094
|
4.627
|