Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.484 16.478 17.134 6.356 7.914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.484 16.478 17.134 6.356 7.914
4. Giá vốn hàng bán 11.233 10.755 11.152 537 2.098
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.251 5.724 5.982 5.819 5.816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.802 5.253 3.847 3.654 3.510
7. Chi phí tài chính 76 76 72 75 90
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng -29 30 16 16 -44
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.033 4.433 4.523 4.931 1.069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.973 6.438 5.219 4.451 8.211
12. Thu nhập khác -8 0 0
13. Chi phí khác 31 36 31 30 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -39 -36 -31 -30 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.934 6.402 5.188 4.421 8.181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.923 1.633 1.390 1.327 2.971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 584
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.923 1.633 1.390 1.327 3.555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11 4.769 3.798 3.094 4.627
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11 4.769 3.798 3.094 4.627