Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.152.652 2.326.704 2.640.959 3.141.284 2.544.710
I. Tài sản tài chính 2.144.594 2.317.944 2.632.422 3.128.861 2.535.474
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 288.020 112.485 243.234 11.757 104.237
1.1. Tiền 288.020 112.485 243.234 11.757 104.237
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 340.471 373.619 822.302 936.045 1.201.283
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 521.085 707.104 518.060 879.783 150.426
4. Các khoản cho vay 727.397 1.054.110 1.033.857 1.282.462 1.065.893
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -18.551 -18.551 -19.024 -19.024 -19.024
7. Các khoản phải thu 16.500 23.641 16.526 20.195 29.945
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 16.500 23.641 16.526 20.195 29.945
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 16.500 23.641 16.526 20.195 29.945
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 19.649 19.820 19.282 19.431 5.846
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 253.540 49.233 2.547 2.574 3.371
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -3.518 -3.518 -4.363 -4.363 -6.503
II.Tài sản ngắn hạn khác 8.058 8.760 8.537 12.423 9.236
1. Tạm ứng 84 66 3.060 2.620
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 34 34 43 43 32
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.678 4.576 3.642 3.803 3.297
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 3.347 4.066 4.786 5.516 3.286
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 146.062 140.912 148.387 142.639 845.333
I. Tài sản tài chính dài hạn 46.152 42.275 50.047 45.444 737.622
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 46.152 42.275 50.047 45.444 737.622
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 694.539
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 78.898 77.625 76.579 75.391 76.160
1. Tài sản cố định hữu hình 8.739 8.014 7.516 6.875 6.211
- Nguyên giá 24.166 24.166 24.402 24.348 24.348
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.428 -16.152 -16.886 -17.473 -18.137
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 70.159 69.611 69.063 68.516 69.949
- Nguyên giá 103.180 103.180 103.180 103.180 105.308
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.021 -33.568 -34.116 -34.664 -35.359
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 21.012 21.012 21.760 21.804 31.551
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.012 1.012 1.036 1.080 10.480
2. Chi phí trả trước dài hạn 0
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 724 724 1.071
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 20.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.298.714 2.467.616 2.789.346 3.283.923 3.390.043
C. NỢ PHẢI TRẢ 957.573 1.117.642 1.393.273 1.865.512 1.947.148
I. Nợ phải trả ngắn hạn 957.399 1.117.468 1.393.273 1.865.512 1.947.148
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 934.540 1.093.229 1.315.986 1.830.510 1.893.726
1.1. Vay ngắn hạn 934.540 1.093.229 1.315.986 1.830.510 1.893.726
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 4.297 3.944 8.265 1.743 1.972
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.340 1.249 1.882 1.142 1.207
9. Người mua trả tiền trước 170 155 5.802 155 348
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.811 8.582 17.447 18.866 32.538
11. Phải trả người lao động 10 11 11 12 18
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 178 261 179 95 177
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.290 5.514 5.171 6.864 10.650
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 336 406 201 195 57
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 90 90 90 90 117
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 571 407 33.142 741 1.240
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.765 3.621 5.098 5.098 5.098
II. Nợ phải trả dài hạn 174 174
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 174 174
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.341.141 1.349.974 1.396.073 1.418.411 1.442.895
I. Vốn chủ sở hữu 1.341.141 1.349.974 1.396.073 1.418.411 1.442.895
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500
a. Cổ phiếu phổ thông 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 13.746 9.869 17.642 13.038 10.678
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 13.200 13.200 13.200 13.200 13.200
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 13.200 13.200 13.200 13.200 13.200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 289.495 302.206 340.532 367.473 394.317
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 288.799 302.518 343.427 366.263 398.600
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 696 -312 -2.896 1.210 -4.283
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.298.714 2.467.616 2.789.346 3.283.923 3.390.043
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm