TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,320,454
|
1,158,362
|
1,208,234
|
1,482,105
|
1,403,582
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,781
|
102,153
|
38,067
|
71,092
|
66,101
|
1. Tiền
|
38,781
|
102,153
|
38,067
|
71,092
|
66,101
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
240,383
|
137,046
|
165,651
|
221,041
|
277,580
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
245,414
|
138,644
|
169,287
|
227,929
|
282,145
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,464
|
5,578
|
10,110
|
6,455
|
13,656
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,669
|
4,845
|
4,650
|
5,299
|
5,896
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,163
|
-12,022
|
-18,396
|
-18,642
|
-24,118
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
974,390
|
852,627
|
922,521
|
1,093,060
|
953,255
|
1. Hàng tồn kho
|
974,390
|
852,627
|
922,521
|
1,093,060
|
953,255
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,899
|
66,537
|
81,995
|
96,912
|
106,646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
568
|
220
|
1,102
|
440
|
347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
66,317
|
66,303
|
80,879
|
96,458
|
106,285
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
13
|
14
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
339,088
|
299,817
|
273,136
|
267,075
|
260,403
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
322,258
|
284,975
|
257,615
|
250,496
|
235,269
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
270,782
|
235,469
|
210,081
|
204,932
|
191,676
|
- Nguyên giá
|
642,565
|
647,862
|
658,496
|
685,961
|
702,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-371,784
|
-412,392
|
-448,416
|
-481,028
|
-511,269
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
51,476
|
49,505
|
47,534
|
45,564
|
43,593
|
- Nguyên giá
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,106
|
-23,077
|
-25,048
|
-27,018
|
-28,989
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,833
|
6,104
|
6,095
|
6,095
|
10,330
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,833
|
6,104
|
6,095
|
6,095
|
10,330
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,997
|
7,738
|
8,425
|
9,483
|
13,804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,576
|
6,090
|
7,156
|
7,780
|
12,913
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
421
|
1,648
|
1,270
|
1,703
|
890
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,659,542
|
1,458,179
|
1,481,370
|
1,749,180
|
1,663,985
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
965,082
|
751,727
|
656,970
|
950,038
|
854,077
|
I. Nợ ngắn hạn
|
965,082
|
751,727
|
656,970
|
950,038
|
854,077
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
884,472
|
595,983
|
513,849
|
802,991
|
736,750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51,413
|
73,382
|
83,311
|
93,820
|
69,467
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,390
|
28,127
|
20,307
|
17,842
|
27,644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,424
|
6,391
|
16,719
|
4,561
|
1,814
|
6. Phải trả người lao động
|
9,762
|
10,949
|
13,507
|
16,690
|
9,669
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,789
|
9,602
|
5,995
|
10,083
|
4,627
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,813
|
27,273
|
3,262
|
4,031
|
4,088
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
694,460
|
706,453
|
824,400
|
799,142
|
809,907
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
694,460
|
706,453
|
824,400
|
799,142
|
809,907
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
162,469
|
174,462
|
292,410
|
267,151
|
277,916
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
138,986
|
132,374
|
174,462
|
257,298
|
267,151
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23,483
|
42,088
|
117,948
|
9,853
|
10,765
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,659,542
|
1,458,179
|
1,481,370
|
1,749,180
|
1,663,985
|