I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.730
|
2.570
|
4.015
|
3.845
|
2.746
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.434
|
15.365
|
13.121
|
17.025
|
18.072
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.740
|
8.002
|
8.045
|
8.097
|
8.069
|
- Các khoản dự phòng
|
226
|
|
367
|
|
2.617
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-849
|
|
-2.916
|
2.916
|
-1.200
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.286
|
-1.163
|
-1.190
|
-3.568
|
-1.390
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.603
|
8.526
|
8.815
|
9.581
|
9.977
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.164
|
17.935
|
17.136
|
20.870
|
20.818
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50.407
|
44.987
|
-72.739
|
-102.595
|
-20.855
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
78.769
|
1.947
|
47.152
|
35.470
|
55.236
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14.173
|
-33.937
|
88.571
|
51.955
|
-50.207
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
566
|
850
|
167
|
-2.326
|
-3.731
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.234
|
-8.638
|
-7.816
|
-10.622
|
-11.387
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.568
|
-3.413
|
-934
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.464
|
19.731
|
71.536
|
-7.247
|
-10.126
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.703
|
-2.555
|
-516
|
-6.239
|
-11.910
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.067
|
94
|
156
|
4.276
|
4.012
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.637
|
-2.460
|
-360
|
-1.963
|
-7.898
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
469.316
|
444.749
|
490.242
|
427.698
|
486.711
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-505.102
|
-483.122
|
-517.418
|
-426.306
|
-488.796
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.786
|
-38.372
|
-27.176
|
1.391
|
-2.084
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.959
|
-21.101
|
44.000
|
-7.818
|
-20.108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.173
|
71.092
|
49.991
|
93.987
|
86.172
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-122
|
|
-3
|
3
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.092
|
49.991
|
93.987
|
86.172
|
66.101
|