|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.845
|
2.746
|
2.880
|
7.205
|
15.712
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.025
|
18.072
|
14.935
|
20.943
|
15.039
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.097
|
8.069
|
8.171
|
7.912
|
7.747
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2.617
|
|
5.761
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.916
|
-1.200
|
|
-1.494
|
1.722
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.568
|
-1.390
|
-924
|
-1.292
|
-4.527
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.581
|
9.977
|
7.688
|
10.056
|
10.098
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.870
|
20.818
|
17.815
|
28.148
|
30.751
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-102.595
|
-20.855
|
43.294
|
-94.218
|
-125.192
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35.470
|
55.236
|
-46.338
|
-1.610
|
102.306
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
51.955
|
-50.207
|
-15.021
|
50.260
|
73.355
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.326
|
-3.731
|
-4.378
|
-5.164
|
-1.251
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.622
|
-11.387
|
-10.238
|
-6.457
|
-4.599
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-1.576
|
-184
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.247
|
-10.126
|
-16.442
|
-29.225
|
75.370
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.239
|
-11.910
|
-8.627
|
-422
|
-3.150
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
20.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
1.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.276
|
4.012
|
2.505
|
-2.505
|
-859
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.963
|
-7.898
|
-6.122
|
-2.927
|
16.991
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
427.698
|
486.711
|
444.431
|
493.857
|
356.279
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-426.306
|
-488.796
|
-389.249
|
-485.410
|
-394.000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.391
|
-2.084
|
55.182
|
8.447
|
-37.720
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.818
|
-20.108
|
32.618
|
-23.705
|
54.641
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93.987
|
86.172
|
66.101
|
98.719
|
75.015
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
37
|
|
1
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.172
|
66.101
|
98.719
|
75.015
|
129.657
|