I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.988
|
-1.770
|
15.210
|
-3.777
|
19.092
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.520
|
-1.804
|
-6.197
|
-6.150
|
2.951
|
- Khấu hao TSCĐ
|
456
|
489
|
524
|
524
|
618
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
79
|
167
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.530
|
-164
|
-358
|
-328
|
264
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-898
|
-2.542
|
-6.664
|
-6.839
|
1.379
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
453
|
413
|
301
|
413
|
523
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.469
|
-3.574
|
9.013
|
-10.006
|
22.122
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.110
|
20.454
|
-5.345
|
11.123
|
-18.004
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.849
|
-4.178
|
-6.152
|
-9.097
|
14.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.763
|
-4.733
|
4.375
|
1.172
|
4.106
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
425
|
-360
|
487
|
-249
|
-420
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
-2.999
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-803
|
-413
|
-283
|
-403
|
-516
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1.130
|
-4.788
|
-647
|
561
|
-1.300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.723
|
2.408
|
1.449
|
-6.901
|
17.341
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.857
|
-12.572
|
-20.790
|
-4
|
-94.193
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
10.050
|
-29.012
|
29.012
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.300
|
-93.780
|
-33.705
|
-97.400
|
-6.750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.000
|
125.506
|
23.621
|
115.335
|
69.729
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
532
|
1.218
|
5.299
|
8.112
|
-2.184
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.625
|
20.372
|
-15.524
|
-5.969
|
-4.386
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
50
|
7.294
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69.140
|
53.997
|
63.069
|
69.869
|
79.237
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71.898
|
-79.462
|
-43.151
|
-63.506
|
-79.359
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-645
|
-32
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.758
|
-25.465
|
19.273
|
6.381
|
7.172
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.340
|
-2.685
|
5.197
|
-6.489
|
20.127
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.311
|
32.498
|
29.968
|
35.068
|
28.529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-153
|
155
|
-98
|
-50
|
31
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.498
|
29.968
|
35.068
|
28.529
|
48.688
|