TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.464.193
|
7.145.892
|
6.236.772
|
5.819.047
|
2.840.629
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
96.936
|
212.304
|
100.484
|
167.280
|
177.742
|
1. Tiền
|
96.936
|
212.304
|
26.484
|
162.780
|
173.217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
74.000
|
4.500
|
4.524
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70.351
|
36.813
|
76.104
|
30.104
|
27.310
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70.351
|
36.813
|
76.104
|
30.104
|
27.310
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.927.710
|
5.670.489
|
5.028.795
|
4.717.489
|
1.844.240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
502.095
|
511.610
|
519.189
|
509.575
|
475.484
|
2. Trả trước cho người bán
|
93
|
476
|
215
|
16.399
|
2.711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.652.235
|
3.296.335
|
2.699.468
|
2.558.058
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.800.286
|
1.889.068
|
1.836.924
|
1.660.457
|
1.393.046
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.000
|
-27.000
|
-27.000
|
-27.000
|
-27.000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.228.691
|
1.084.267
|
899.794
|
775.944
|
670.616
|
1. Hàng tồn kho
|
1.228.691
|
1.084.267
|
899.794
|
775.944
|
670.616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
140.505
|
142.019
|
131.595
|
128.230
|
120.721
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
135.400
|
137.583
|
128.568
|
111.949
|
105.496
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.025
|
3.885
|
3.027
|
16.281
|
15.225
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.080
|
552
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.017.465
|
1.051.278
|
967.784
|
1.216.437
|
4.096.307
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
753.403
|
772.777
|
688.419
|
1.086.856
|
3.976.803
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
138.939
|
155.389
|
206.610
|
260.410
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
614.464
|
617.388
|
481.809
|
826.446
|
3.976.803
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27.608
|
24.226
|
22.151
|
20.151
|
18.151
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.407
|
11.423
|
10.746
|
10.069
|
9.392
|
- Nguyên giá
|
28.059
|
24.370
|
24.370
|
24.370
|
24.370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.652
|
-12.946
|
-13.623
|
-14.300
|
-14.978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.202
|
12.803
|
11.405
|
10.082
|
8.758
|
- Nguyên giá
|
19.238
|
19.165
|
19.238
|
19.238
|
19.238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.037
|
-6.362
|
-7.834
|
-9.157
|
-10.480
|
III. Bất động sản đầu tư
|
44.767
|
62.461
|
63.799
|
31.815
|
25.347
|
- Nguyên giá
|
50.930
|
68.931
|
68.144
|
40.356
|
27.367
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.163
|
-6.470
|
-4.346
|
-8.541
|
-2.020
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
195
|
0
|
0
|
0
|
1.171
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
195
|
0
|
0
|
0
|
1.171
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
89.425
|
89.425
|
89.425
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-89.425
|
-89.425
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
89.425
|
89.425
|
89.425
|
89.425
|
89.425
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
102.067
|
102.389
|
103.991
|
77.616
|
74.836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.976
|
5.394
|
4.763
|
4.039
|
4.187
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
96.091
|
96.995
|
99.228
|
73.577
|
70.649
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.481.658
|
8.197.170
|
7.204.556
|
7.035.484
|
6.936.937
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.391.368
|
5.105.318
|
4.088.541
|
3.898.395
|
3.791.819
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.280.433
|
4.432.107
|
3.456.257
|
3.210.829
|
3.108.876
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
800.662
|
979.170
|
820.150
|
1.046.029
|
1.047.076
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
366.089
|
328.831
|
301.413
|
285.989
|
251.749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
735.466
|
766.646
|
655.783
|
479.847
|
393.799
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
335.842
|
308.367
|
309.017
|
197.216
|
154.244
|
6. Phải trả người lao động
|
55
|
60
|
12
|
160
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
625.189
|
642.199
|
632.619
|
436.494
|
438.214
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10
|
27
|
40
|
26
|
6
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.397.121
|
1.386.806
|
717.223
|
745.068
|
803.786
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.110.935
|
673.211
|
632.283
|
687.566
|
682.942
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
111.968
|
113.588
|
114.381
|
114.627
|
114.451
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
688.589
|
251.840
|
215.775
|
371.117
|
371.117
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
239.707
|
236.257
|
229.751
|
129.224
|
124.504
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
70.672
|
71.527
|
72.376
|
72.599
|
72.871
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.090.289
|
3.091.852
|
3.116.016
|
3.137.089
|
3.145.118
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.090.289
|
3.091.852
|
3.116.016
|
3.137.089
|
3.145.118
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.251.184
|
1.251.184
|
1.563.973
|
1.625.281
|
1.625.281
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
179.039
|
179.039
|
179.039
|
179.039
|
179.039
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.568.654
|
1.594.112
|
1.305.616
|
1.291.766
|
1.302.035
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.368.363
|
1.368.363
|
1.055.574
|
994.266
|
1.291.766
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
200.291
|
225.749
|
250.042
|
297.501
|
10.269
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
91.412
|
67.516
|
67.388
|
41.002
|
38.763
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.481.658
|
8.197.170
|
7.204.556
|
7.035.484
|
6.936.937
|