1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.312.787
|
169.043
|
268.368
|
163.200
|
191.772
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.312.787
|
169.043
|
268.368
|
163.200
|
191.772
|
4. Giá vốn hàng bán
|
871.806
|
141.231
|
215.873
|
91.015
|
116.322
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
440.982
|
27.812
|
52.494
|
72.185
|
75.450
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
108.210
|
108.705
|
115.674
|
72.604
|
32.181
|
7. Chi phí tài chính
|
76.134
|
79.613
|
40.129
|
158.632
|
46.835
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33.616
|
30.708
|
25.522
|
38.426
|
34.384
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
142.510
|
26.167
|
47.560
|
29.938
|
27.907
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.534
|
23.167
|
26.236
|
15.217
|
18.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
304.013
|
7.571
|
54.243
|
-58.997
|
14.290
|
12. Thu nhập khác
|
8.272
|
915
|
3.127
|
3.489
|
5.670
|
13. Chi phí khác
|
4.197
|
5.925
|
14.796
|
-3.906
|
343
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.075
|
-5.011
|
-11.669
|
7.395
|
5.326
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
308.088
|
2.560
|
42.574
|
-51.602
|
19.617
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
122.139
|
5.351
|
27.149
|
2.165
|
13.337
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-28.219
|
-4.353
|
-8.739
|
-74.877
|
-1.792
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
93.920
|
998
|
18.410
|
-72.712
|
11.545
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
214.168
|
1.562
|
24.164
|
21.109
|
8.072
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.877
|
-23.896
|
-129
|
-26.349
|
-2.197
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
200.291
|
25.458
|
24.293
|
47.458
|
10.269
|