Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.312.787 169.043 268.368 163.200 191.772
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.312.787 169.043 268.368 163.200 191.772
4. Giá vốn hàng bán 871.806 141.231 215.873 91.015 116.322
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 440.982 27.812 52.494 72.185 75.450
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108.210 108.705 115.674 72.604 32.181
7. Chi phí tài chính 76.134 79.613 40.129 158.632 46.835
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33.616 30.708 25.522 38.426 34.384
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 142.510 26.167 47.560 29.938 27.907
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.534 23.167 26.236 15.217 18.598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 304.013 7.571 54.243 -58.997 14.290
12. Thu nhập khác 8.272 915 3.127 3.489 5.670
13. Chi phí khác 4.197 5.925 14.796 -3.906 343
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.075 -5.011 -11.669 7.395 5.326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 308.088 2.560 42.574 -51.602 19.617
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122.139 5.351 27.149 2.165 13.337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28.219 -4.353 -8.739 -74.877 -1.792
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 93.920 998 18.410 -72.712 11.545
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 214.168 1.562 24.164 21.109 8.072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.877 -23.896 -129 -26.349 -2.197
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 200.291 25.458 24.293 47.458 10.269