I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
308,088
|
2,560
|
42,574
|
-51,602
|
19,617
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-26,314
|
-48,704
|
-92,448
|
90,878
|
6,508
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,536
|
2,529
|
2,493
|
2,277
|
2,201
|
- Các khoản dự phòng
|
5,269
|
855
|
849
|
89,648
|
272
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
23,382
|
8,893
|
-28,921
|
31,091
|
8,661
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-92,962
|
-92,854
|
-92,391
|
-70,564
|
-39,008
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35,461
|
31,873
|
25,522
|
38,426
|
34,384
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
281,774
|
-46,144
|
-49,873
|
39,276
|
26,125
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,252
|
-18,939
|
-6,313
|
-267
|
-102,540
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
442,200
|
348,828
|
129,182
|
97,989
|
79,989
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-826,519
|
-254,836
|
-754,555
|
-48,056
|
-75,187
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
125,471
|
-1,600
|
9,646
|
17,343
|
6,305
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36,343
|
-21,205
|
-62,580
|
-76,464
|
-15,129
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,990
|
-22,329
|
-39,041
|
-109,890
|
-35,284
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41,661
|
-16,226
|
-773,534
|
-80,069
|
-115,721
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-195
|
195
|
|
|
-1,171
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
39,549
|
29,325
|
13,096
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-983,788
|
-141,770
|
-1,551,172
|
-416,266
|
-7,745
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
226,342
|
514,758
|
2,057,818
|
545,075
|
57,595
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-472,000
|
-273,182
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
238,110
|
84,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
120,124
|
26,710
|
281,684
|
97,724
|
261,204
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-637,517
|
399,893
|
827,879
|
21,969
|
133,797
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,653
|
366,124
|
138,871
|
228,032
|
5,883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,949
|
-634,423
|
-305,035
|
-102,904
|
-13,497
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-233
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,705
|
-268,299
|
-166,164
|
124,896
|
-7,614
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-675,472
|
115,368
|
-111,819
|
66,795
|
10,461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
772,408
|
96,936
|
212,304
|
100,484
|
167,280
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96,936
|
212,304
|
100,484
|
167,280
|
177,742
|