1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
515.861
|
533.995
|
700.795
|
728.405
|
799.149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.882
|
12.195
|
13.747
|
3.275
|
5.888
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
494.978
|
521.800
|
687.047
|
725.130
|
793.261
|
4. Giá vốn hàng bán
|
331.816
|
335.502
|
455.568
|
510.404
|
560.244
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
163.162
|
186.298
|
231.479
|
214.726
|
233.017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
776
|
693
|
1.141
|
631
|
2.975
|
7. Chi phí tài chính
|
19.621
|
21.312
|
28.616
|
39.090
|
32.598
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.947
|
18.424
|
24.499
|
35.460
|
29.377
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
81.447
|
95.124
|
107.191
|
82.639
|
97.704
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.149
|
29.798
|
41.181
|
39.698
|
45.095
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.721
|
40.757
|
55.632
|
53.929
|
60.595
|
12. Thu nhập khác
|
151
|
355
|
342
|
266
|
183
|
13. Chi phí khác
|
17
|
0
|
48
|
0
|
297
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
134
|
355
|
294
|
266
|
-114
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.855
|
41.112
|
55.926
|
54.196
|
60.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.284
|
8.034
|
10.696
|
10.584
|
11.586
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.284
|
8.034
|
10.696
|
10.584
|
11.586
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.571
|
33.078
|
45.230
|
43.612
|
48.895
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.571
|
33.078
|
45.230
|
43.612
|
48.895
|