I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
120.992
|
431.972
|
180.408
|
182.310
|
168.544
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-41.503
|
-430.891
|
-28.750
|
-53.240
|
-70.629
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.698
|
8.009
|
7.396
|
8.232
|
16.180
|
- Các khoản dự phòng
|
-46.200
|
-255.967
|
-9.749
|
-37.278
|
-34.711
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
-13.827
|
-34.159
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
0
|
-165.936
|
-18.199
|
-1.214
|
-1.180
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
-16.997
|
-8.199
|
-9.152
|
-16.759
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
5.924
|
-512
|
34.149
|
9.266
|
19.648
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
4.802
|
19.087
|
14.672
|
9.266
|
19.648
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
1.121
|
-19.599
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
19.477
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-4.812
|
-21.681
|
-16.219
|
-11.502
|
-20.595
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-4.812
|
-21.681
|
-16.219
|
-11.502
|
-20.595
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-116.589
|
-397.286
|
208.026
|
35.001
|
-466.864
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-13.606
|
-42.781
|
58.324
|
-7.843
|
-396.963
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-284.746
|
284.325
|
-558.000
|
894.851
|
68.851
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
98.077
|
-955.762
|
694.892
|
-412.204
|
-282.182
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
83.886
|
328.876
|
13.753
|
-440.000
|
143.591
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-200
|
-11.944
|
-943
|
196
|
-162
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.232
|
133.950
|
-33.799
|
24.933
|
29.454
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-1.348
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
187.591
|
27.698
|
8.086
|
13.196
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
12.588
|
24.278
|
-334
|
42.010
|
14.436
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
961
|
-1.634
|
916
|
-2.195
|
-4.968
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
751
|
2.168
|
-2.883
|
8.720
|
3.378
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1.307
|
30.481
|
-2.419
|
4.944
|
14.287
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
34.005
|
-124.296
|
-1.551
|
-3.671
|
-1.518
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
0
|
0
|
-39.412
|
-35.181
|
-31.624
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.989
|
15.363
|
1.855
|
26.704
|
69.383
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21
|
0
|
-17.669
|
-24.483
|
-47.116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.243
|
-284.448
|
343.815
|
186.769
|
-340.441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-14.866
|
-7.479
|
-86.686
|
-84.607
|
-19.620
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
307
|
|
79
|
8
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
2
|
2.414
|
2.329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.866
|
-7.171
|
-86.684
|
-82.114
|
-17.284
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
11.325
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
758.602
|
1.400.700
|
1.441.800
|
2.303.900
|
4.403.952
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
758.602
|
1.400.700
|
1.441.800
|
2.303.900
|
4.403.952
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-758.602
|
-1.220.700
|
-1.421.800
|
-2.064.900
|
-3.960.352
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-758.602
|
-1.220.700
|
-1.421.800
|
-2.064.900
|
-3.960.352
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-129.235
|
-150.774
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
191.325
|
20.000
|
109.765
|
292.826
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
13.378
|
-100.294
|
277.131
|
214.420
|
-64.899
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
114.169
|
127.547
|
27.253
|
304.384
|
518.804
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
54.169
|
47.547
|
27.253
|
9.384
|
23.804
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
0
|
47.547
|
27.253
|
9.384
|
23.804
|
Các khoản tương đương tiền
|
60.000
|
80.000
|
|
295.000
|
495.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
127.547
|
27.253
|
304.384
|
518.804
|
453.905
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
47.547
|
27.253
|
9.384
|
23.804
|
13.905
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
47.547
|
27.253
|
9.384
|
23.804
|
13.905
|
Các khoản tương đương tiền
|
80.000
|
0
|
295.000
|
495.000
|
440.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|