Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.282.135 2.896.810 2.895.571 3.123.905 3.509.189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.290 4.945 8.444 11.945 13.597
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.271.845 2.891.865 2.887.127 3.111.960 3.495.592
4. Giá vốn hàng bán 2.784.379 2.420.015 2.414.269 2.643.422 2.944.127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 487.466 471.849 472.858 468.538 551.465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63.368 37.577 53.548 42.057 45.698
7. Chi phí tài chính 33.515 30.965 37.090 35.664 46.520
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.242 24.733 25.872 30.425 30.272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 341 100 49 11.278 5.972
9. Chi phí bán hàng 85.854 81.885 95.419 89.726 114.641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 187.266 131.152 126.644 145.799 188.992
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 244.540 265.525 267.302 250.684 252.982
12. Thu nhập khác 3.914 1.803 1.702 2.501 4.524
13. Chi phí khác 1.302 2.071 -209 243 2.682
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.612 -268 1.911 2.258 1.843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 247.152 265.257 269.214 252.942 254.825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43.180 55.179 52.102 50.158 47.136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.235 -4.957 341 90 577
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 41.945 50.223 52.443 50.248 47.713
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 205.207 215.034 216.771 202.694 207.112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 169.922 33.019 37.839 31.391 31.296
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.285 182.015 178.932 171.303 175.815