1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.282.135
|
2.896.810
|
2.895.571
|
3.123.905
|
3.509.189
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.290
|
4.945
|
8.444
|
11.945
|
13.597
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.271.845
|
2.891.865
|
2.887.127
|
3.111.960
|
3.495.592
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.784.379
|
2.420.015
|
2.414.269
|
2.643.422
|
2.944.127
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
487.466
|
471.849
|
472.858
|
468.538
|
551.465
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63.368
|
37.577
|
53.548
|
42.057
|
45.698
|
7. Chi phí tài chính
|
33.515
|
30.965
|
37.090
|
35.664
|
46.520
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.242
|
24.733
|
25.872
|
30.425
|
30.272
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
341
|
100
|
49
|
11.278
|
5.972
|
9. Chi phí bán hàng
|
85.854
|
81.885
|
95.419
|
89.726
|
114.641
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
187.266
|
131.152
|
126.644
|
145.799
|
188.992
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
244.540
|
265.525
|
267.302
|
250.684
|
252.982
|
12. Thu nhập khác
|
3.914
|
1.803
|
1.702
|
2.501
|
4.524
|
13. Chi phí khác
|
1.302
|
2.071
|
-209
|
243
|
2.682
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.612
|
-268
|
1.911
|
2.258
|
1.843
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
247.152
|
265.257
|
269.214
|
252.942
|
254.825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43.180
|
55.179
|
52.102
|
50.158
|
47.136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.235
|
-4.957
|
341
|
90
|
577
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
41.945
|
50.223
|
52.443
|
50.248
|
47.713
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
205.207
|
215.034
|
216.771
|
202.694
|
207.112
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
169.922
|
33.019
|
37.839
|
31.391
|
31.296
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.285
|
182.015
|
178.932
|
171.303
|
175.815
|