TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
880.706
|
1.094.431
|
947.737
|
935.995
|
1.097.544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.100
|
77.647
|
45.635
|
54.723
|
40.436
|
1. Tiền
|
41.100
|
77.647
|
45.635
|
53.923
|
40.436
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
800
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.350
|
4.350
|
8.532
|
7.032
|
9.032
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.350
|
4.350
|
8.532
|
7.032
|
9.032
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
575.314
|
739.003
|
656.313
|
626.529
|
760.087
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
434.554
|
478.584
|
507.675
|
532.863
|
593.969
|
2. Trả trước cho người bán
|
135.180
|
251.469
|
140.002
|
81.821
|
152.230
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.008
|
11.483
|
12.310
|
15.493
|
18.779
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.428
|
-2.534
|
-3.674
|
-3.648
|
-4.891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
249.562
|
264.910
|
230.812
|
240.824
|
277.578
|
1. Hàng tồn kho
|
249.562
|
264.910
|
231.157
|
240.824
|
277.578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-344
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.380
|
8.521
|
6.445
|
6.886
|
10.411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
583
|
442
|
440
|
339
|
745
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.745
|
8.026
|
5.996
|
6.498
|
9.653
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52
|
53
|
9
|
49
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.904
|
88.268
|
87.971
|
93.975
|
97.872
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.829
|
1.829
|
1.824
|
2.838
|
1.829
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.829
|
1.829
|
1.824
|
2.838
|
1.829
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.229
|
47.463
|
41.460
|
40.583
|
38.892
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.210
|
47.313
|
41.381
|
40.483
|
38.733
|
- Nguyên giá
|
182.868
|
187.458
|
188.575
|
194.736
|
199.499
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132.658
|
-140.146
|
-147.193
|
-154.253
|
-160.766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19
|
151
|
79
|
100
|
159
|
- Nguyên giá
|
986
|
1.174
|
1.280
|
1.380
|
1.489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-967
|
-1.023
|
-1.202
|
-1.280
|
-1.330
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
611
|
1.229
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
611
|
1.229
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.187
|
35.562
|
40.342
|
44.797
|
49.483
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.165
|
35.562
|
40.342
|
44.797
|
44.583
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.900
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.658
|
3.413
|
4.344
|
5.145
|
6.439
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.658
|
3.413
|
4.344
|
5.145
|
6.439
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
967.610
|
1.182.699
|
1.035.708
|
1.029.970
|
1.195.416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
776.292
|
986.927
|
843.358
|
860.205
|
994.608
|
I. Nợ ngắn hạn
|
775.358
|
986.927
|
842.424
|
859.270
|
993.674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
448.461
|
414.080
|
376.316
|
370.667
|
406.450
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
124.354
|
251.827
|
259.647
|
289.414
|
301.726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
130.149
|
244.142
|
107.798
|
48.854
|
119.435
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.798
|
963
|
3.360
|
1.877
|
3.144
|
6. Phải trả người lao động
|
3.902
|
4.444
|
3.769
|
6.127
|
7.448
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.378
|
29.885
|
44.492
|
63.994
|
77.395
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51.315
|
41.078
|
45.028
|
77.616
|
77.957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
509
|
2.013
|
722
|
118
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
934
|
0
|
934
|
934
|
934
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
934
|
0
|
934
|
934
|
934
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
191.318
|
195.771
|
192.350
|
169.765
|
200.808
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
191.271
|
195.725
|
192.303
|
169.718
|
200.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.717
|
16.717
|
18.583
|
18.691
|
18.691
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.254
|
48.707
|
43.420
|
20.727
|
51.770
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.827
|
43.447
|
39.443
|
17.108
|
48.117
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.427
|
5.260
|
3.976
|
3.620
|
3.653
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
47
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
47
|
0
|
47
|
47
|
47
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
967.610
|
1.182.699
|
1.035.708
|
1.029.970
|
1.195.416
|