Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 956.022 945.231 976.668 1.097.544 1.039.301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.941 39.615 6.643 40.436 11.239
1. Tiền 21.141 34.715 6.643 40.436 11.239
2. Các khoản tương đương tiền 800 4.900 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.032 7.032 11.932 9.032 11.032
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.032 7.032 11.932 9.032 11.032
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 680.269 650.312 680.994 760.087 714.876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 573.349 523.845 525.412 593.969 533.975
2. Trả trước cho người bán 92.159 112.482 137.284 152.230 164.723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 2.550 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 3.500 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.721 15.394 18.753 18.779 21.069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.960 -3.960 -3.955 -4.891 -4.891
IV. Tổng hàng tồn kho 238.319 239.399 266.635 277.578 291.016
1. Hàng tồn kho 238.319 239.399 266.635 277.578 291.016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.461 8.873 10.463 10.411 11.137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 428 613 632 745 732
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.904 8.200 9.784 9.653 10.346
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128 60 48 12 59
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91.797 110.863 93.290 97.872 100.941
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.829 1.829 1.829 1.829 1.824
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.829 1.829 1.829 1.829 1.824
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.775 38.162 36.866 38.892 38.325
1. Tài sản cố định hữu hình 38.688 38.087 36.804 38.733 38.192
- Nguyên giá 194.736 194.857 195.491 199.499 200.957
- Giá trị hao mòn lũy kế -156.048 -156.770 -158.687 -160.766 -162.765
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 87 75 62 159 133
- Nguyên giá 1.380 1.380 1.380 1.489 1.489
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.293 -1.305 -1.318 -1.330 -1.357
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 293 1.229 2.697
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 293 1.229 2.697
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 46.005 59.695 45.531 49.483 51.864
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46.005 59.695 45.531 44.583 46.964
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22 22 22 22 22
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22 -22 -22 -22 -22
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 4.900 4.900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.187 11.176 8.771 6.439 6.231
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.187 11.176 8.771 6.439 6.231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.047.819 1.056.094 1.069.958 1.195.416 1.140.242
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 876.506 858.609 889.690 994.608 938.316
I. Nợ ngắn hạn 875.571 857.674 888.598 993.674 937.225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 346.128 378.162 403.262 406.450 405.413
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 341.157 278.670 260.578 301.726 268.218
4. Người mua trả tiền trước 39.819 58.206 70.728 119.435 103.054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.303 2.059 2.274 3.144 3.591
6. Phải trả người lao động 2.582 2.801 3.767 7.448 2.471
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 69.577 72.470 69.736 77.395 79.295
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 74.384 64.921 77.988 77.957 74.984
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 620 386 266 118 198
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 934 934 1.091 934 1.091
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 934 934 1.091 934 1.091
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.314 197.485 180.268 200.808 201.926
I. Vốn chủ sở hữu 171.267 197.438 180.222 200.761 201.879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.691 18.691 18.691 18.691 18.691
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.276 48.447 31.231 51.770 52.888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.727 46.533 29.579 48.117 51.770
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.548 1.914 1.651 3.653 1.118
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 300 300 300 300 300
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 47 47 47 47 47
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 47 47 47 47 47
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.047.819 1.056.094 1.069.958 1.195.416 1.140.242