TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
956.022
|
945.231
|
976.668
|
1.097.544
|
1.039.301
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.941
|
39.615
|
6.643
|
40.436
|
11.239
|
1. Tiền
|
21.141
|
34.715
|
6.643
|
40.436
|
11.239
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
800
|
4.900
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.032
|
7.032
|
11.932
|
9.032
|
11.032
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.032
|
7.032
|
11.932
|
9.032
|
11.032
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
680.269
|
650.312
|
680.994
|
760.087
|
714.876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
573.349
|
523.845
|
525.412
|
593.969
|
533.975
|
2. Trả trước cho người bán
|
92.159
|
112.482
|
137.284
|
152.230
|
164.723
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
2.550
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.500
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.721
|
15.394
|
18.753
|
18.779
|
21.069
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.960
|
-3.960
|
-3.955
|
-4.891
|
-4.891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
238.319
|
239.399
|
266.635
|
277.578
|
291.016
|
1. Hàng tồn kho
|
238.319
|
239.399
|
266.635
|
277.578
|
291.016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.461
|
8.873
|
10.463
|
10.411
|
11.137
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
428
|
613
|
632
|
745
|
732
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.904
|
8.200
|
9.784
|
9.653
|
10.346
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
128
|
60
|
48
|
12
|
59
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91.797
|
110.863
|
93.290
|
97.872
|
100.941
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.829
|
1.829
|
1.829
|
1.829
|
1.824
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.829
|
1.829
|
1.829
|
1.829
|
1.824
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.775
|
38.162
|
36.866
|
38.892
|
38.325
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.688
|
38.087
|
36.804
|
38.733
|
38.192
|
- Nguyên giá
|
194.736
|
194.857
|
195.491
|
199.499
|
200.957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.048
|
-156.770
|
-158.687
|
-160.766
|
-162.765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87
|
75
|
62
|
159
|
133
|
- Nguyên giá
|
1.380
|
1.380
|
1.380
|
1.489
|
1.489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.293
|
-1.305
|
-1.318
|
-1.330
|
-1.357
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
293
|
1.229
|
2.697
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
293
|
1.229
|
2.697
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46.005
|
59.695
|
45.531
|
49.483
|
51.864
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
46.005
|
59.695
|
45.531
|
44.583
|
46.964
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.900
|
4.900
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.187
|
11.176
|
8.771
|
6.439
|
6.231
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.187
|
11.176
|
8.771
|
6.439
|
6.231
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.047.819
|
1.056.094
|
1.069.958
|
1.195.416
|
1.140.242
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
876.506
|
858.609
|
889.690
|
994.608
|
938.316
|
I. Nợ ngắn hạn
|
875.571
|
857.674
|
888.598
|
993.674
|
937.225
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
346.128
|
378.162
|
403.262
|
406.450
|
405.413
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
341.157
|
278.670
|
260.578
|
301.726
|
268.218
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39.819
|
58.206
|
70.728
|
119.435
|
103.054
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.303
|
2.059
|
2.274
|
3.144
|
3.591
|
6. Phải trả người lao động
|
2.582
|
2.801
|
3.767
|
7.448
|
2.471
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
69.577
|
72.470
|
69.736
|
77.395
|
79.295
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
74.384
|
64.921
|
77.988
|
77.957
|
74.984
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
620
|
386
|
266
|
118
|
198
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
934
|
934
|
1.091
|
934
|
1.091
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
934
|
934
|
1.091
|
934
|
1.091
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.314
|
197.485
|
180.268
|
200.808
|
201.926
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.267
|
197.438
|
180.222
|
200.761
|
201.879
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.691
|
18.691
|
18.691
|
18.691
|
18.691
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.276
|
48.447
|
31.231
|
51.770
|
52.888
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.727
|
46.533
|
29.579
|
48.117
|
51.770
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.548
|
1.914
|
1.651
|
3.653
|
1.118
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.047.819
|
1.056.094
|
1.069.958
|
1.195.416
|
1.140.242
|