TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
938,143
|
956,022
|
945,231
|
976,668
|
1,097,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,923
|
21,941
|
39,615
|
6,643
|
40,436
|
1. Tiền
|
53,923
|
21,141
|
34,715
|
6,643
|
40,436
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
800
|
4,900
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,832
|
7,032
|
7,032
|
11,932
|
9,032
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,832
|
7,032
|
7,032
|
11,932
|
9,032
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
628,661
|
680,269
|
650,312
|
680,994
|
760,087
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
532,863
|
573,349
|
523,845
|
525,412
|
593,969
|
2. Trả trước cho người bán
|
81,784
|
92,159
|
112,482
|
137,284
|
152,230
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,550
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,500
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,599
|
18,721
|
15,394
|
18,753
|
18,779
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,585
|
-3,960
|
-3,960
|
-3,955
|
-4,891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
240,832
|
238,319
|
239,399
|
266,635
|
277,578
|
1. Hàng tồn kho
|
240,832
|
238,319
|
239,399
|
266,635
|
277,578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,895
|
8,461
|
8,873
|
10,463
|
10,411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
339
|
428
|
613
|
632
|
745
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,507
|
7,904
|
8,200
|
9,784
|
9,653
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
128
|
60
|
48
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92,244
|
91,797
|
110,863
|
93,290
|
97,872
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,824
|
1,829
|
1,829
|
1,829
|
1,829
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,824
|
1,829
|
1,829
|
1,829
|
1,829
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40,753
|
38,775
|
38,162
|
36,866
|
38,892
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40,653
|
38,688
|
38,087
|
36,804
|
38,733
|
- Nguyên giá
|
194,914
|
194,736
|
194,857
|
195,491
|
199,499
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154,261
|
-156,048
|
-156,770
|
-158,687
|
-160,766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100
|
87
|
75
|
62
|
159
|
- Nguyên giá
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,280
|
-1,293
|
-1,305
|
-1,318
|
-1,330
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
611
|
0
|
0
|
293
|
1,229
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
611
|
0
|
0
|
293
|
1,229
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,999
|
46,005
|
59,695
|
45,531
|
49,483
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43,999
|
46,005
|
59,695
|
45,531
|
44,583
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
-22
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,900
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,056
|
5,187
|
11,176
|
8,771
|
6,439
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,056
|
5,187
|
11,176
|
8,771
|
6,439
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,030,388
|
1,047,819
|
1,056,094
|
1,069,958
|
1,195,416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
834,271
|
876,506
|
858,609
|
889,690
|
994,608
|
I. Nợ ngắn hạn
|
833,337
|
875,571
|
857,674
|
888,598
|
993,674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
370,667
|
346,128
|
378,162
|
403,262
|
406,450
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
289,502
|
341,157
|
278,670
|
260,578
|
301,726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48,854
|
39,819
|
58,206
|
70,728
|
119,435
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,877
|
1,303
|
2,059
|
2,274
|
3,144
|
6. Phải trả người lao động
|
6,135
|
2,582
|
2,801
|
3,767
|
7,448
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
63,994
|
69,577
|
72,470
|
69,736
|
77,395
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51,587
|
74,384
|
64,921
|
77,988
|
77,957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
722
|
620
|
386
|
266
|
118
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
934
|
934
|
934
|
1,091
|
934
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
934
|
934
|
934
|
1,091
|
934
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196,116
|
171,314
|
197,485
|
180,268
|
200,808
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196,069
|
171,267
|
197,438
|
180,222
|
200,761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,691
|
18,691
|
18,691
|
18,691
|
18,691
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,078
|
22,276
|
48,447
|
31,231
|
51,770
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43,420
|
20,727
|
46,533
|
29,579
|
48,117
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,659
|
1,548
|
1,914
|
1,651
|
3,653
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,030,388
|
1,047,819
|
1,056,094
|
1,069,958
|
1,195,416
|