I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.437
|
12.247
|
38.984
|
11.691
|
85.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.193
|
20.932
|
28.062
|
60.242
|
108.309
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.986
|
16.441
|
18.656
|
34.257
|
47.735
|
- Các khoản dự phòng
|
4.764
|
-2.616
|
4.752
|
-1.452
|
24.393
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
393
|
-957
|
62
|
-7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.934
|
-917
|
-483
|
-3.178
|
-3.274
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.376
|
7.630
|
6.093
|
30.552
|
39.461
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.630
|
33.178
|
67.046
|
71.933
|
193.310
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.820
|
-996
|
-4.776
|
-103.682
|
-78.120
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.642
|
-2.733
|
-38.304
|
-63.813
|
-156.562
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
386
|
6.731
|
25.913
|
11.162
|
109.991
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
980
|
970
|
1.490
|
11
|
-12.043
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.354
|
-7.673
|
-6.031
|
-28.448
|
-39.344
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2.167
|
-4.721
|
-2.500
|
-3.185
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
2.000
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25
|
-178
|
-435
|
-46
|
-88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.155
|
27.132
|
40.181
|
-113.384
|
13.959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.070
|
-21.839
|
-82.690
|
-71.133
|
-95.731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
864
|
617
|
|
455
|
149
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.450
|
-6.000
|
-55.600
|
-22.800
|
-192.318
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.950
|
6.350
|
33.600
|
41.315
|
60.090
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-40.000
|
-17.683
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
324
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.249
|
|
214
|
2.821
|
1.684
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.457
|
-20.548
|
-144.476
|
-67.026
|
-226.125
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
20.000
|
|
59.818
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
275.915
|
333.757
|
430.279
|
658.681
|
1.171.130
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-265.759
|
-393.488
|
-335.194
|
-520.387
|
-917.879
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-4.170
|
-9.663
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-2.206
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10.156
|
-39.732
|
92.879
|
193.943
|
243.589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.855
|
-33.148
|
-11.416
|
13.533
|
31.422
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46.064
|
56.897
|
23.695
|
12.276
|
25.821
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-21
|
-55
|
-4
|
12
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.897
|
23.695
|
12.276
|
25.821
|
57.250
|