I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.817
|
26.985
|
29.189
|
13.011
|
44.075
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.198
|
31.263
|
19.447
|
14.401
|
22.755
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.563
|
11.658
|
12.142
|
12.372
|
13.337
|
- Các khoản dự phòng
|
22.728
|
10.055
|
-1.532
|
-6.859
|
-37
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-7
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-227
|
-465
|
-952
|
-1.631
|
-1.904
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.134
|
10.014
|
9.788
|
10.525
|
11.358
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59.015
|
58.247
|
48.636
|
27.412
|
66.830
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-71.953
|
-65.015
|
45.442
|
9.961
|
-181.706
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-65.948
|
-9.081
|
-43.641
|
-37.893
|
-3.082
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36.975
|
13.067
|
28.529
|
33.191
|
77.380
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.774
|
-2.778
|
-636
|
-6.911
|
-2.485
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.124
|
-10.077
|
-10.014
|
-10.129
|
-12.011
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.577
|
-608
|
|
|
-14.467
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43
|
-26
|
-19
|
|
-18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55.431
|
-16.270
|
68.298
|
15.631
|
-69.559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.252
|
-14.658
|
-7.555
|
-65.478
|
-27.618
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.774
|
-3.709
|
|
84
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.600
|
-48.190
|
-57.517
|
-84.011
|
-93.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.600
|
8.700
|
|
48.790
|
32.528
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
178
|
169
|
367
|
970
|
1.371
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.300
|
-57.688
|
-64.706
|
-99.644
|
-87.220
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2.320
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
269.193
|
275.966
|
315.577
|
310.394
|
397.719
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-211.364
|
-191.990
|
-334.154
|
-180.371
|
-292.424
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.042
|
-1.332
|
-3.271
|
-2.075
|
-2.083
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.786
|
82.645
|
-21.848
|
127.948
|
105.532
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.944
|
8.687
|
-18.256
|
43.936
|
-51.247
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.821
|
22.877
|
31.563
|
13.307
|
57.250
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
7
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.877
|
31.563
|
13.307
|
57.250
|
6.003
|