Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.817 26.985 29.189 13.011 44.075
2. Điều chỉnh cho các khoản 43.198 31.263 19.447 14.401 22.755
- Khấu hao TSCĐ 11.563 11.658 12.142 12.372 13.337
- Các khoản dự phòng 22.728 10.055 -1.532 -6.859 -37
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -227 -465 -952 -1.631 -1.904
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 9.134 10.014 9.788 10.525 11.358
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59.015 58.247 48.636 27.412 66.830
- Tăng, giảm các khoản phải thu -71.953 -65.015 45.442 9.961 -181.706
- Tăng, giảm hàng tồn kho -65.948 -9.081 -43.641 -37.893 -3.082
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36.975 13.067 28.529 33.191 77.380
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.774 -2.778 -636 -6.911 -2.485
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -9.124 -10.077 -10.014 -10.129 -12.011
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.577 -608 -14.467
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -43 -26 -19 -18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -55.431 -16.270 68.298 15.631 -69.559
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.252 -14.658 -7.555 -65.478 -27.618
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.774 -3.709 84
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.600 -48.190 -57.517 -84.011 -93.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.600 8.700 48.790 32.528
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 178 169 367 970 1.371
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.300 -57.688 -64.706 -99.644 -87.220
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.320
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 269.193 275.966 315.577 310.394 397.719
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -211.364 -191.990 -334.154 -180.371 -292.424
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.042 -1.332 -3.271 -2.075 -2.083
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56.786 82.645 -21.848 127.948 105.532
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.944 8.687 -18.256 43.936 -51.247
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.821 22.877 31.563 13.307 57.250
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22.877 31.563 13.307 57.250 6.003